OtherworldChuyển đổi Otherworld (OWN) sang Euro (EUR)

OWN/EUR: 1 OWN ≈ €0.1118 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Otherworld Thị trường hôm nay

Otherworld đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Otherworld chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1118. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,343,333 OWN, tổng vốn hóa thị trường của Otherworld tính bằng EUR là €3,540,592.61. Trong 24h qua, giá của Otherworld tính bằng EUR đã tăng €0.01028, biểu thị mức tăng +10.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Otherworld tính bằng EUR là €2.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008959.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OWN sang EUR

0.1118+10.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OWN sang EUR là €0.1118 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +10.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OWN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OWN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Otherworld

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OtherworldOWN/USDT
Giao ngay
$0.1248
11.85%

The real-time trading price of OWN/USDT Spot is $0.1248, with a 24-hour trading change of 11.85%, OWN/USDT Spot is $0.1248 and 11.85%, and OWN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Otherworld sang Euro

Bảng chuyển đổi OWN sang EUR

logo OtherworldSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OWN
0.11EUR
2OWN
0.22EUR
3OWN
0.33EUR
4OWN
0.44EUR
5OWN
0.55EUR
6OWN
0.67EUR
7OWN
0.78EUR
8OWN
0.89EUR
9OWN
1EUR
10OWN
1.11EUR
1000OWN
111.83EUR
5000OWN
559.17EUR
10000OWN
1,118.35EUR
50000OWN
5,591.75EUR
100000OWN
11,183.51EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OWN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Otherworld
1EUR
8.94OWN
2EUR
17.88OWN
3EUR
26.82OWN
4EUR
35.76OWN
5EUR
44.7OWN
6EUR
53.65OWN
7EUR
62.59OWN
8EUR
71.53OWN
9EUR
80.47OWN
10EUR
89.41OWN
100EUR
894.17OWN
500EUR
4,470.86OWN
1000EUR
8,941.72OWN
5000EUR
44,708.64OWN
10000EUR
89,417.28OWN

Bảng chuyển đổi số tiền OWN sang EUR và EUR sang OWN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OWN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OWN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Otherworld phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OWN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OWN = $0.12 USD, 1 OWN = €0.11 EUR, 1 OWN = ₹10.43 INR, 1 OWN = Rp1,893.64 IDR, 1 OWN = $0.17 CAD, 1 OWN = £0.09 GBP, 1 OWN = ฿4.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.91
logo BTCBTC
0.005291
logo ETHETH
0.2112
logo USDTUSDT
557.8
logo XRPXRP
248.37
logo BNBBNB
0.8317
logo SOLSOL
3.55
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
2,848.45
logo TRXTRX
2,063.05
logo ADAADA
799.91
logo STETHSTETH
0.2118
logo WBTCWBTC
0.005302
logo HYPEHYPE
15.31
logo SUISUI
171.61
logo LINKLINK
38.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Otherworld của bạn

01

Nhập số lượng OWN của bạn

Nhập số lượng OWN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Otherworld hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Otherworld.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Otherworld sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Otherworld

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Otherworld sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Otherworld sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Otherworld (OWN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.