Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼4.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng SAR là ﷼35,609,206.21. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng SAR đã tăng ﷼0.004106, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng SAR là ﷼21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼2.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang SAR là ﷼4.23 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi PAR sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 4.23SAR |
2PAR | 8.47SAR |
3PAR | 12.71SAR |
4PAR | 16.95SAR |
5PAR | 21.18SAR |
6PAR | 25.42SAR |
7PAR | 29.66SAR |
8PAR | 33.9SAR |
9PAR | 38.13SAR |
10PAR | 42.37SAR |
100PAR | 423.75SAR |
500PAR | 2,118.75SAR |
1000PAR | 4,237.5SAR |
5000PAR | 21,187.5SAR |
10000PAR | 42,375SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.2359PAR |
2SAR | 0.4719PAR |
3SAR | 0.7079PAR |
4SAR | 0.9439PAR |
5SAR | 1.17PAR |
6SAR | 1.41PAR |
7SAR | 1.65PAR |
8SAR | 1.88PAR |
9SAR | 2.12PAR |
10SAR | 2.35PAR |
1000SAR | 235.98PAR |
5000SAR | 1,179.94PAR |
10000SAR | 2,359.88PAR |
50000SAR | 11,799.41PAR |
100000SAR | 23,598.82PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang SAR và SAR sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.13USD |
![]() | €1.01EUR |
![]() | ₹94.4INR |
![]() | Rp17,141.8IDR |
![]() | $1.53CAD |
![]() | £0.85GBP |
![]() | ฿37.27THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽104.42RUB |
![]() | R$6.15BRL |
![]() | د.إ4.15AED |
![]() | ₺38.57TRY |
![]() | ¥7.97CNY |
![]() | ¥162.72JPY |
![]() | $8.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.13 USD, 1 PAR = €1.01 EUR, 1 PAR = ₹94.4 INR, 1 PAR = Rp17,141.8 IDR, 1 PAR = $1.53 CAD, 1 PAR = £0.85 GBP, 1 PAR = ฿37.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.77 |
![]() | 0.001269 |
![]() | 0.05271 |
![]() | 133.27 |
![]() | 61.44 |
![]() | 0.205 |
![]() | 0.9151 |
![]() | 133.4 |
![]() | 752.87 |
![]() | 494.94 |
![]() | 209.64 |
![]() | 0.05293 |
![]() | 55,534.73 |
![]() | 3.21 |
![]() | 0.00127 |
![]() | 44.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Pengalaman nyaman apa yang dapat dibawa oleh Gate Alpha kepada para trader?
Gate Alpha adalah platform yang membuat perdagangan dan investasi menjadi sederhana, aman, dan penuh kemungkinan.

Gate BTC stake Penambangan, hampir 500 BTC telah berpartisipasi dalam aktivitas tersebut, dan keuntungan terus mengalir.
Skala penambangan stake BTC yang diikuti oleh pengguna di platform Gate telah mendekati 500 koin, dengan hasil tahunan yang stabil di 3%.

DAO: Paradigma Baru untuk Membentuk Kembali Kolaborasi Organisasional
DAO adalah bentuk organisasi yang berdasarkan teknologi blockchain, yang mencapai manajemen dan operasi terdesentralisasi melalui kontrak pintar.

Apa itu Paritas Daya Beli (PPP)?
Dalam dunia keuangan global dan cryptocurrency yang dinamis, memahami Paritas Daya Beli (PPP)

Di Luar Jalur: Bagaimana Gate Membangun Paradigma Baru untuk Kebangkitan Web3 di Balik 20.000 Orang yang Bersaing untuk Tiket F1
Tur "Red Bull Racing" yang diluncurkan oleh bursa Gate telah memicu pasar, dengan hampir 20.000 pengguna berdatangan.

Menguraikan CandyDrop Airdrop 3.0 Gate: Partisipasi Komunitas dan Pengembangan Ekosistem
Inti dari CandyDrop Airdrop 3.0 adalah untuk menghargai aktivitas pengguna.