ParibusChuyển đổi Paribus (PBX) sang Euro (EUR)

PBX/EUR: 1 PBX ≈ €0.0001944 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Paribus Thị trường hôm nay

Paribus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Paribus chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001944. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,494,099,367.04 PBX, tổng vốn hóa thị trường của Paribus tính bằng EUR là €1,305,263.68. Trong 24h qua, giá của Paribus tính bằng EUR đã tăng €0.000007423, biểu thị mức tăng +3.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Paribus tính bằng EUR là €0.03758, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001772.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PBX sang EUR

0.0001944+3.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PBX sang EUR là €0.0001944 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PBX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PBX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Paribus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ParibusPBX/USDT
Giao ngay
$0.0002169
3.88%

The real-time trading price of PBX/USDT Spot is $0.0002169, with a 24-hour trading change of 3.88%, PBX/USDT Spot is $0.0002169 and 3.88%, and PBX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Paribus sang Euro

Bảng chuyển đổi PBX sang EUR

logo ParibusSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PBX
0EUR
2PBX
0EUR
3PBX
0EUR
4PBX
0EUR
5PBX
0EUR
6PBX
0EUR
7PBX
0EUR
8PBX
0EUR
9PBX
0EUR
10PBX
0EUR
1000000PBX
194.41EUR
5000000PBX
972.05EUR
10000000PBX
1,944.1EUR
50000000PBX
9,720.51EUR
100000000PBX
19,441.03EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PBX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Paribus
1EUR
5,143.76PBX
2EUR
10,287.52PBX
3EUR
15,431.28PBX
4EUR
20,575.04PBX
5EUR
25,718.8PBX
6EUR
30,862.56PBX
7EUR
36,006.32PBX
8EUR
41,150.08PBX
9EUR
46,293.84PBX
10EUR
51,437.6PBX
100EUR
514,376.03PBX
500EUR
2,571,880.19PBX
1000EUR
5,143,760.38PBX
5000EUR
25,718,801.93PBX
10000EUR
51,437,603.87PBX

Bảng chuyển đổi số tiền PBX sang EUR và EUR sang PBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PBX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Paribus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PBX = $0 USD, 1 PBX = €0 EUR, 1 PBX = ₹0.02 INR, 1 PBX = Rp3.29 IDR, 1 PBX = $0 CAD, 1 PBX = £0 GBP, 1 PBX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
30.26
logo BTCBTC
0.005483
logo ETHETH
0.2303
logo USDTUSDT
557.84
logo XRPXRP
265.88
logo BNBBNB
0.8816
logo SOLSOL
3.84
logo USDCUSDC
558.32
logo TRXTRX
2,002.5
logo DOGEDOGE
3,257.44
logo ADAADA
890.96
logo STETHSTETH
0.2302
logo WBTCWBTC
0.005481
logo HYPEHYPE
16.45
logo SUISUI
189.51
logo LINKLINK
43.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Paribus của bạn

01

Nhập số lượng PBX của bạn

Nhập số lượng PBX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paribus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paribus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paribus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Paribus sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Paribus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Paribus (PBX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.