Patex Thị trường hôm nay
Patex đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Patex chuyển đổi sang Malaysian Ringgit (MYR) là RM0.5395. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,125,000 PATEX, tổng vốn hóa thị trường của Patex tính bằng MYR là RM2,552,300.67. Trong 24h qua, giá của Patex tính bằng MYR đã tăng RM0.02296, biểu thị mức tăng +4.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Patex tính bằng MYR là RM42.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RM0.264.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PATEX sang MYR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PATEX sang MYR là RM0.5395 MYR, với tỷ lệ thay đổi là +4.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PATEX/MYR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PATEX/MYR trong ngày qua.
Giao dịch Patex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1296 | 5.62% |
The real-time trading price of PATEX/USDT Spot is $0.1296, with a 24-hour trading change of 5.62%, PATEX/USDT Spot is $0.1296 and 5.62%, and PATEX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Patex sang Malaysian Ringgit
Bảng chuyển đổi PATEX sang MYR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PATEX | 0.53MYR |
2PATEX | 1.07MYR |
3PATEX | 1.61MYR |
4PATEX | 2.15MYR |
5PATEX | 2.69MYR |
6PATEX | 3.23MYR |
7PATEX | 3.77MYR |
8PATEX | 4.31MYR |
9PATEX | 4.85MYR |
10PATEX | 5.39MYR |
1000PATEX | 539.51MYR |
5000PATEX | 2,697.57MYR |
10000PATEX | 5,395.14MYR |
50000PATEX | 26,975.71MYR |
100000PATEX | 53,951.43MYR |
Bảng chuyển đổi MYR sang PATEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MYR | 1.85PATEX |
2MYR | 3.7PATEX |
3MYR | 5.56PATEX |
4MYR | 7.41PATEX |
5MYR | 9.26PATEX |
6MYR | 11.12PATEX |
7MYR | 12.97PATEX |
8MYR | 14.82PATEX |
9MYR | 16.68PATEX |
10MYR | 18.53PATEX |
100MYR | 185.35PATEX |
500MYR | 926.75PATEX |
1000MYR | 1,853.51PATEX |
5000MYR | 9,267.59PATEX |
10000MYR | 18,535.18PATEX |
Bảng chuyển đổi số tiền PATEX sang MYR và MYR sang PATEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PATEX sang MYR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MYR sang PATEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Patex phổ biến
Patex | 1 PATEX |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.72INR |
![]() | Rp1,946.28IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.23THB |
Patex | 1 PATEX |
---|---|
![]() | ₽11.86RUB |
![]() | R$0.7BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.38TRY |
![]() | ¥0.9CNY |
![]() | ¥18.48JPY |
![]() | $1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PATEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PATEX = $0.13 USD, 1 PATEX = €0.11 EUR, 1 PATEX = ₹10.72 INR, 1 PATEX = Rp1,946.28 IDR, 1 PATEX = $0.17 CAD, 1 PATEX = £0.1 GBP, 1 PATEX = ฿4.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MYR
ETH chuyển đổi sang MYR
USDT chuyển đổi sang MYR
XRP chuyển đổi sang MYR
BNB chuyển đổi sang MYR
SOL chuyển đổi sang MYR
USDC chuyển đổi sang MYR
DOGE chuyển đổi sang MYR
ADA chuyển đổi sang MYR
TRX chuyển đổi sang MYR
STETH chuyển đổi sang MYR
SUI chuyển đổi sang MYR
WBTC chuyển đổi sang MYR
LINK chuyển đổi sang MYR
AVAX chuyển đổi sang MYR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MYR, ETH sang MYR, USDT sang MYR, BNB sang MYR, SOL sang MYR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.35 |
![]() | 0.001151 |
![]() | 0.04761 |
![]() | 118.89 |
![]() | 49.13 |
![]() | 0.1823 |
![]() | 0.6902 |
![]() | 118.92 |
![]() | 505.04 |
![]() | 146 |
![]() | 455.44 |
![]() | 0.04769 |
![]() | 29.73 |
![]() | 0.001153 |
![]() | 7.1 |
![]() | 4.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Malaysian Ringgit nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MYR sang GT, MYR sang USDT, MYR sang BTC, MYR sang ETH, MYR sang USBT, MYR sang PEPE, MYR sang EIGEN, MYR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Patex của bạn
Nhập số lượng PATEX của bạn
Nhập số lượng PATEX của bạn
Chọn Malaysian Ringgit
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Patex hiện tại theo Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Patex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Patex sang MYR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Patex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Patex sang Malaysian Ringgit (MYR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Patex sang Malaysian Ringgit trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Patex sang Malaysian Ringgit?
4.Tôi có thể chuyển đổi Patex sang loại tiền tệ khác ngoài Malaysian Ringgit không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malaysian Ringgit (MYR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Patex (PATEX)

XRP价格复苏:2025年市场分析与投资策略
探索2025年XRP的价格复苏,分析机构采用、监管清晰性和技术进步。

Render 代币价格分析:2025 年 GPU 云计算市场展望
探索 GPU 云计算的未来以及 Render 代币在 2025 年的潜力。

2025年MOG币价格分析与市场趋势
探索2025年MOG币价格飙升、其市场主导地位以及Web3集成。

2025年Kishu Inu价格:市场分析与购买指南
探索Kishu Inu在2025年的潜力,学习如何购买代币,并发现它为何能胜过其他模因币。

2025年Doge代币能涨多高:价格分析与市场趋势
探索Doge代币在2025年的潜力:价格预测、市场趋势及投资前景。

2025年Spell 代币价格预测与趋势
探索Spell 代币在2025年的潜在增长及其对Web3的影响。