PREMA Thị trường hôm nay
PREMA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PREMA chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.000003553. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,522,030,502.3 PRMX, tổng vốn hóa thị trường của PREMA tính bằng HKD là $69,829.89. Trong 24h qua, giá của PREMA tính bằng HKD đã tăng $0.00000004492, biểu thị mức tăng +1.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PREMA tính bằng HKD là $0.1324, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000002649.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRMX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRMX sang HKD là $0.000003553 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRMX/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRMX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch PREMA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000004562 | -0.46% |
The real-time trading price of PRMX/USDT Spot is $0.0000004562, with a 24-hour trading change of -0.46%, PRMX/USDT Spot is $0.0000004562 and -0.46%, and PRMX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PREMA sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi PRMX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRMX | 0HKD |
2PRMX | 0HKD |
3PRMX | 0HKD |
4PRMX | 0HKD |
5PRMX | 0HKD |
6PRMX | 0HKD |
7PRMX | 0HKD |
8PRMX | 0HKD |
9PRMX | 0HKD |
10PRMX | 0HKD |
100000000PRMX | 355.36HKD |
500000000PRMX | 1,776.82HKD |
1000000000PRMX | 3,553.65HKD |
5000000000PRMX | 17,768.28HKD |
10000000000PRMX | 35,536.57HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang PRMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 281,400.21PRMX |
2HKD | 562,800.43PRMX |
3HKD | 844,200.64PRMX |
4HKD | 1,125,600.86PRMX |
5HKD | 1,407,001.08PRMX |
6HKD | 1,688,401.29PRMX |
7HKD | 1,969,801.51PRMX |
8HKD | 2,251,201.72PRMX |
9HKD | 2,532,601.94PRMX |
10HKD | 2,814,002.16PRMX |
100HKD | 28,140,021.61PRMX |
500HKD | 140,700,108.09PRMX |
1000HKD | 281,400,216.18PRMX |
5000HKD | 1,407,001,080.92PRMX |
10000HKD | 2,814,002,161.84PRMX |
Bảng chuyển đổi số tiền PRMX sang HKD và HKD sang PRMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 PRMX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang PRMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PREMA phổ biến
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.01IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRMX = $0 USD, 1 PRMX = €0 EUR, 1 PRMX = ₹0 INR, 1 PRMX = Rp0.01 IDR, 1 PRMX = $0 CAD, 1 PRMX = £0 GBP, 1 PRMX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.94 |
![]() | 0.0006251 |
![]() | 0.02582 |
![]() | 64.16 |
![]() | 25.3 |
![]() | 0.09685 |
![]() | 0.3709 |
![]() | 64.18 |
![]() | 279.31 |
![]() | 78.48 |
![]() | 235.54 |
![]() | 0.02585 |
![]() | 0.0006264 |
![]() | 16.27 |
![]() | 3.84 |
![]() | 2.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng PREMA của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREMA hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREMA sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PREMA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PREMA sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PREMA sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PREMA (PRMX)

Venice Token (VVV) Price Prediction
Venice Token combines AI dividend and Meme coin speculative properties in the race.

É rentável a mineração de Bitcoin em 2025? Uma análise abrangente
Explorando o futuro da rentabilidade da mineração de Bitcoin em 2025.

Previsão de Preço do Token BONK
BONK é a primeira criptomoeda de meme descentralizada emitida no ecossistema Solana.

Preço do Notcoin em 2025: Análise de Mercado e Estratégias de Investimento
Descubra a explosão do preço da Notcoin em 2025, o desempenho que bate o mercado e as estratégias de investimento interno.

Preço da IOTA em 2025: Análise de Mercado e Perspectivas de Investimento
Explorar o potencial de aumento de preço da IOTA em 2025, analisando tendências de mercado, impacto na indústria e estratégias de investimento.

Preço da Vine Coin em 2025: Análise de Mercado e Potencial de Investimento
Descubra o potencial da Vine Coins em 2025 com a nossa análise de mercado aprofundada.