PREMA Thị trường hôm nay
PREMA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PREMA chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.00001668. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,522,030,502.3 PRMX, tổng vốn hóa thị trường của PREMA tính bằng THB là ฿1,387,727.52. Trong 24h qua, giá của PREMA tính bằng THB đã tăng ฿0.000001431, biểu thị mức tăng +9.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PREMA tính bằng THB là ฿0.5607, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.00001121.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRMX sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRMX sang THB là ฿0.00001668 THB, với tỷ lệ thay đổi là +9.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRMX/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRMX/THB trong ngày qua.
Giao dịch PREMA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000005057 | 9.24% |
The real-time trading price of PRMX/USDT Spot is $0.0000005057, with a 24-hour trading change of 9.24%, PRMX/USDT Spot is $0.0000005057 and 9.24%, and PRMX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PREMA sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi PRMX sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRMX | 0THB |
2PRMX | 0THB |
3PRMX | 0THB |
4PRMX | 0THB |
5PRMX | 0THB |
6PRMX | 0THB |
7PRMX | 0THB |
8PRMX | 0THB |
9PRMX | 0THB |
10PRMX | 0THB |
10000000PRMX | 167.02THB |
50000000PRMX | 835.12THB |
100000000PRMX | 1,670.24THB |
500000000PRMX | 8,351.24THB |
1000000000PRMX | 16,702.48THB |
Bảng chuyển đổi THB sang PRMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 59,871.31PRMX |
2THB | 119,742.62PRMX |
3THB | 179,613.93PRMX |
4THB | 239,485.25PRMX |
5THB | 299,356.56PRMX |
6THB | 359,227.87PRMX |
7THB | 419,099.19PRMX |
8THB | 478,970.5PRMX |
9THB | 538,841.81PRMX |
10THB | 598,713.12PRMX |
100THB | 5,987,131.28PRMX |
500THB | 29,935,656.44PRMX |
1000THB | 59,871,312.88PRMX |
5000THB | 299,356,564.43PRMX |
10000THB | 598,713,128.87PRMX |
Bảng chuyển đổi số tiền PRMX sang THB và THB sang PRMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 PRMX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang PRMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PREMA phổ biến
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.01IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRMX = $0 USD, 1 PRMX = €0 EUR, 1 PRMX = ₹0 INR, 1 PRMX = Rp0.01 IDR, 1 PRMX = $0 CAD, 1 PRMX = £0 GBP, 1 PRMX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
AVAX chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6993 |
![]() | 0.0001465 |
![]() | 0.005838 |
![]() | 15.15 |
![]() | 5.96 |
![]() | 0.02333 |
![]() | 0.08643 |
![]() | 15.16 |
![]() | 65.59 |
![]() | 19.13 |
![]() | 55.24 |
![]() | 0.005836 |
![]() | 0.0001467 |
![]() | 3.87 |
![]() | 0.8954 |
![]() | 0.609 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng PREMA của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREMA hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREMA sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PREMA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PREMA sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi PREMA sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PREMA (PRMX)

Apa itu MANA? Pahami perannya di Metaverse
MANA adalah token asli Decentraland, platform realitas virtual terdesentralisasi yang dibangun di atas blockchain Ethereum.

Apa itu Bitcoin ETF? Analisis Trend Baru Investasi Aset Digital
Bab ini akan menyelami Bitcoin dan konsep inti nya

Berapa Harga Token GRASS dan Apa itu Proyek Grass?
GRASS adalah protokol blockchain yang berfokus pada solusi penskalaan Layer 2.

Analisis Mendalam tentang Kedalaman Pergerakan Harga XRP: Bagaimana Prospek Masa Depan XRP?
XRP adalah cryptocurrency asli yang diluncurkan oleh Ripple dan diposisikan sebagai infrastruktur pembayaran lintas batas global.

Apa Itu ZEN? Menjelajahi Potensi Masa Depan Horizen
Horizen, sebelumnya dikenal sebagai ZENCash, adalah sebuah proyek sumber terbuka yang didedikasikan untuk membangun jaringan terdistribusi yang melindungi privasi dan dapat diskalakan.

Prediksi Harga Token LINK untuk Tahun 2025
Keberhasilan Chainlink berasal dari posisi inti dalam ekosistem Web3.