Project Ailey Thị trường hôm nay
Project Ailey đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5201. Với nguồn cung lưu hành là 329,500,000 ALE, tổng vốn hóa thị trường của ALE tính bằng EUR là €153,550,602.05. Trong 24h qua, giá của ALE tính bằng EUR đã giảm €-0.003668, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALE tính bằng EUR là €0.6136, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2284.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALE sang EUR là €0.5201 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Project Ailey
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5806 | -0.76% |
The real-time trading price of ALE/USDT Spot is $0.5806, with a 24-hour trading change of -0.76%, ALE/USDT Spot is $0.5806 and -0.76%, and ALE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Project Ailey sang Euro
Bảng chuyển đổi ALE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALE | 0.52EUR |
2ALE | 1.04EUR |
3ALE | 1.56EUR |
4ALE | 2.08EUR |
5ALE | 2.6EUR |
6ALE | 3.12EUR |
7ALE | 3.64EUR |
8ALE | 4.16EUR |
9ALE | 4.68EUR |
10ALE | 5.2EUR |
1000ALE | 520.6EUR |
5000ALE | 2,603.03EUR |
10000ALE | 5,206.07EUR |
50000ALE | 26,030.37EUR |
100000ALE | 52,060.74EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ALE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.92ALE |
2EUR | 3.84ALE |
3EUR | 5.76ALE |
4EUR | 7.68ALE |
5EUR | 9.6ALE |
6EUR | 11.52ALE |
7EUR | 13.44ALE |
8EUR | 15.36ALE |
9EUR | 17.28ALE |
10EUR | 19.2ALE |
100EUR | 192.08ALE |
500EUR | 960.41ALE |
1000EUR | 1,920.83ALE |
5000EUR | 9,604.16ALE |
10000EUR | 19,208.32ALE |
Bảng chuyển đổi số tiền ALE sang EUR và EUR sang ALE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ALE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ALE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Project Ailey phổ biến
Project Ailey | 1 ALE |
---|---|
![]() | $0.58USD |
![]() | €0.52EUR |
![]() | ₹48.5INR |
![]() | Rp8,807.55IDR |
![]() | $0.79CAD |
![]() | £0.44GBP |
![]() | ฿19.15THB |
Project Ailey | 1 ALE |
---|---|
![]() | ₽53.65RUB |
![]() | R$3.16BRL |
![]() | د.إ2.13AED |
![]() | ₺19.82TRY |
![]() | ¥4.1CNY |
![]() | ¥83.61JPY |
![]() | $4.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALE = $0.58 USD, 1 ALE = €0.52 EUR, 1 ALE = ₹48.5 INR, 1 ALE = Rp8,807.55 IDR, 1 ALE = $0.79 CAD, 1 ALE = £0.44 GBP, 1 ALE = ฿19.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.82 |
![]() | 0.005368 |
![]() | 0.2217 |
![]() | 558 |
![]() | 233.41 |
![]() | 0.8624 |
![]() | 3.26 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,495.18 |
![]() | 734.33 |
![]() | 2,045.43 |
![]() | 0.2216 |
![]() | 0.005371 |
![]() | 145.23 |
![]() | 35.5 |
![]() | 24.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Project Ailey của bạn
Nhập số lượng ALE của bạn
Nhập số lượng ALE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Project Ailey hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Project Ailey.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Project Ailey sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Project Ailey
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Project Ailey sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Project Ailey sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Project Ailey sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Project Ailey sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Project Ailey (ALE)

Carte de chaleur du taux de financement : La 'Boussole Émotionnelle' dans le trading d'actifs Crypto
La carte thermique du taux de financement est un outil visuel qui affiche en temps réel les variations des taux de financement pour différents contrats perpétuels dactifs cryptographiques.

Pudgy Penguins Crypto: 2025 Prix, Valeur et Stratégie d'Investissement
Explorez le phénomène des Pudgy Penguins : de la sensation NFT à la marque mondiale.

Prix Ripple USD : Valeur en USD et tendances du marché en 2025
Explorer la montée en flèche du prix du Ripple USD en 2025, en analysant les victoires juridiques

Un article pour évaluer la valeur et les perspectives de développement de la cryptomonnaie Pi
Les actifs cryptographiques Pi, avec leur modèle innovant de minage mobile et leur vaste base dutilisateurs, émergent dans le domaine des cryptomonnaies.

Prix du Bitcoin en 2025 : Valeur et Impact de Web3
Découvrez la prédiction du prix du Bitcoin pour 2025 et son rôle dans Web3.

FoxCoin : Comprendre sa valeur marchande et sa croissance future
Alors que le marché des cryptomonnaies continue dévoluer, de nouveaux actifs numériques comme FoxCoin ont commencé à attirer lattention des investisseurs et des traders.