Renzo Thị trường hôm nay
Renzo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REZ chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.5283. Với nguồn cung lưu hành là 2,631,575,802.54 REZ, tổng vốn hóa thị trường của REZ tính bằng TRY là ₺47,459,208,802.13. Trong 24h qua, giá của REZ tính bằng TRY đã giảm ₺-0.02133, biểu thị mức giảm -3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REZ tính bằng TRY là ₺9.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.3662.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang TRY là ₺0.5283 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -3.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REZ/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Renzo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01552 | -2.63% | |
![]() Giao ngay | $0.01555 | -2.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01551 | -1.84% |
The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.01552, with a 24-hour trading change of -2.63%, REZ/USDT Spot is $0.01552 and -2.63%, and REZ/USDT Perpetual is $0.01551 and -1.84%.
Bảng chuyển đổi Renzo sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi REZ sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REZ | 0.52TRY |
2REZ | 1.05TRY |
3REZ | 1.58TRY |
4REZ | 2.11TRY |
5REZ | 2.64TRY |
6REZ | 3.17TRY |
7REZ | 3.69TRY |
8REZ | 4.22TRY |
9REZ | 4.75TRY |
10REZ | 5.28TRY |
1000REZ | 528.36TRY |
5000REZ | 2,641.84TRY |
10000REZ | 5,283.69TRY |
50000REZ | 26,418.47TRY |
100000REZ | 52,836.95TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang REZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 1.89REZ |
2TRY | 3.78REZ |
3TRY | 5.67REZ |
4TRY | 7.57REZ |
5TRY | 9.46REZ |
6TRY | 11.35REZ |
7TRY | 13.24REZ |
8TRY | 15.14REZ |
9TRY | 17.03REZ |
10TRY | 18.92REZ |
100TRY | 189.26REZ |
500TRY | 946.3REZ |
1000TRY | 1,892.61REZ |
5000TRY | 9,463.07REZ |
10000TRY | 18,926.14REZ |
Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang TRY và TRY sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 REZ sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Renzo phổ biến
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.29INR |
![]() | Rp234.83IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.51THB |
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | ₽1.43RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.53TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.23JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.02 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹1.29 INR, 1 REZ = Rp234.83 IDR, 1 REZ = $0.02 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
AVAX chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6731 |
![]() | 0.0001408 |
![]() | 0.005675 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.08 |
![]() | 0.02257 |
![]() | 0.08578 |
![]() | 14.65 |
![]() | 64.79 |
![]() | 18.97 |
![]() | 53.8 |
![]() | 0.005677 |
![]() | 0.0001414 |
![]() | 3.8 |
![]() | 0.9138 |
![]() | 0.6246 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

Découvrez la prédiction de prix XYO en 2025 en un seul article
Comment le prix du XYO se comportera-t-il en 2025?

Explorez le potentiel illimité du Launchpad - Gate.io ouvre une nouvelle ère d'innovation dans les cryptoactifs
Cet article explique les avantages compétitifs fondamentaux de Gate.io Launchpad et son impact transformateur sur l'ensemble de l'écosystème des cryptoactifs

Découvrez Gate.io Launchpad: Ouverture de multiples possibilités pour un nouvel écosystème d'actifs numériques
Cet article vous guidera à travers la définition, les fonctions, les avantages et les scénarios d'application du Gate.io Launchpad

Découvrez le token SIGN : Actif Crypto émis sur le Mainnet Ethereum
Le jeton SIGN est un actif crypto-monnaisé sur l'Ethereum Mainnet, avec un approvisionnement total de 10 milliards de pièces et une circulation initiale d'environ 12%.

Connaissez-vous l'origine du Shiba Inu (SHIB)? Découvrez la cryptomonnaie "tueuse de Dogecoin"!
La flambée de 2021 a transformé de nombreux projets mèmes en noms familiers, mais aucun na attiré autant lattention que le jeton Shiba - mieux connu sous son symbole SHIB.

Qu'est-ce que MANTRA Chain (OM)? Découvrez la couche‑1 conçue pour les actifs du monde réel
MANTRA Chain, souvent appelée « réseau de pièces MANTRA » ou simplement OM Chain, est un protocole Cosmos‑SDK de couche 1 axé sur la mise en place d'actifs du monde réel (RWAs) tels que des bons du Trésor, des crédits privés et des fonds tokenisés sur la chaîne de manière conforme.