Shadow Token Thị trường hôm nay
Shadow Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SHDW chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07485. Với nguồn cung lưu hành là 161,721,893.41 SHDW, tổng vốn hóa thị trường của SHDW tính bằng EUR là €10,845,119.57. Trong 24h qua, giá của SHDW tính bằng EUR đã giảm €-0.00344, biểu thị mức giảm -4.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SHDW tính bằng EUR là €3.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07265.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHDW sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHDW sang EUR là €0.07485 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SHDW/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHDW/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Shadow Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08409 | -4.04% |
The real-time trading price of SHDW/USDT Spot is $0.08409, with a 24-hour trading change of -4.04%, SHDW/USDT Spot is $0.08409 and -4.04%, and SHDW/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Shadow Token sang Euro
Bảng chuyển đổi SHDW sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHDW | 0.07EUR |
2SHDW | 0.14EUR |
3SHDW | 0.22EUR |
4SHDW | 0.29EUR |
5SHDW | 0.37EUR |
6SHDW | 0.44EUR |
7SHDW | 0.52EUR |
8SHDW | 0.59EUR |
9SHDW | 0.67EUR |
10SHDW | 0.74EUR |
10000SHDW | 748.52EUR |
50000SHDW | 3,742.62EUR |
100000SHDW | 7,485.24EUR |
500000SHDW | 37,426.22EUR |
1000000SHDW | 74,852.44EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SHDW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 13.35SHDW |
2EUR | 26.71SHDW |
3EUR | 40.07SHDW |
4EUR | 53.43SHDW |
5EUR | 66.79SHDW |
6EUR | 80.15SHDW |
7EUR | 93.51SHDW |
8EUR | 106.87SHDW |
9EUR | 120.23SHDW |
10EUR | 133.59SHDW |
100EUR | 1,335.96SHDW |
500EUR | 6,679.8SHDW |
1000EUR | 13,359.61SHDW |
5000EUR | 66,798.08SHDW |
10000EUR | 133,596.17SHDW |
Bảng chuyển đổi số tiền SHDW sang EUR và EUR sang SHDW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SHDW sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SHDW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shadow Token phổ biến
Shadow Token | 1 SHDW |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.98INR |
![]() | Rp1,267.43IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.76THB |
Shadow Token | 1 SHDW |
---|---|
![]() | ₽7.72RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.85TRY |
![]() | ¥0.59CNY |
![]() | ¥12.03JPY |
![]() | $0.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHDW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHDW = $0.08 USD, 1 SHDW = €0.07 EUR, 1 SHDW = ₹6.98 INR, 1 SHDW = Rp1,267.43 IDR, 1 SHDW = $0.11 CAD, 1 SHDW = £0.06 GBP, 1 SHDW = ฿2.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.81 |
![]() | 0.00533 |
![]() | 0.2216 |
![]() | 557.97 |
![]() | 258.02 |
![]() | 0.8604 |
![]() | 3.77 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,053.49 |
![]() | 3,286.21 |
![]() | 0.2218 |
![]() | 912.07 |
![]() | 289,289.86 |
![]() | 0.005345 |
![]() | 14.01 |
![]() | 196.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shadow Token của bạn
Nhập số lượng SHDW của bạn
Nhập số lượng SHDW của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shadow Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shadow Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shadow Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shadow Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shadow Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shadow Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shadow Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shadow Token (SHDW)

加密去碎片化:优化您在 2025 年的 Web3 投资组合
探索 2025 年 Web3 的未来与加密去碎片化。

什么是冷钱包?加密货币安全存储的终极指南
本文将深入解析冷钱包的工作原理、核心优势以及如何正确使用它,成为你资产安全的金库守卫。

HOUSE 代币:Solana 区块链上的迷因币新星,点燃房地产抗议热潮
HOUSE 代币(Housecoin)是基于 Solana 区块链的迷因币(meme coin)

2025年投资者的顶级RWA代币
发现2025年主导市场的顶级RWA代币。

Bombie(BOMB)代币价格预测:GameFi 新星的爆发潜力如何?
Bombie 项目凭借 1,200 万用户基础和 2,000 万美元营收数据,在 GameFi 赛道展现出强大吸引力。

Home 代币价格:2025年的当前价值和购买指南
探索Home 代币的潜力:价格预测、购买策略、市值分析和质押奖励。