Skey Network Thị trường hôm nay
Skey Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Skey Network chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01483. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 720,381,438 SKEY, tổng vốn hóa thị trường của Skey Network tính bằng CAD là $14,492,408.91. Trong 24h qua, giá của Skey Network tính bằng CAD đã tăng $0.000006033, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Skey Network tính bằng CAD là $0.7571, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01088.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SKEY sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SKEY sang CAD là $0.01483 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SKEY/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SKEY/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Skey Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SKEY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SKEY/-- Spot is $ and 0%, and SKEY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Skey Network sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi SKEY sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SKEY | 0.01CAD |
2SKEY | 0.02CAD |
3SKEY | 0.04CAD |
4SKEY | 0.05CAD |
5SKEY | 0.07CAD |
6SKEY | 0.08CAD |
7SKEY | 0.1CAD |
8SKEY | 0.11CAD |
9SKEY | 0.13CAD |
10SKEY | 0.14CAD |
10000SKEY | 148.31CAD |
50000SKEY | 741.58CAD |
100000SKEY | 1,483.16CAD |
500000SKEY | 7,415.83CAD |
1000000SKEY | 14,831.67CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang SKEY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 67.42SKEY |
2CAD | 134.84SKEY |
3CAD | 202.26SKEY |
4CAD | 269.69SKEY |
5CAD | 337.11SKEY |
6CAD | 404.53SKEY |
7CAD | 471.96SKEY |
8CAD | 539.38SKEY |
9CAD | 606.8SKEY |
10CAD | 674.23SKEY |
100CAD | 6,742.32SKEY |
500CAD | 33,711.62SKEY |
1000CAD | 67,423.25SKEY |
5000CAD | 337,116.27SKEY |
10000CAD | 674,232.55SKEY |
Bảng chuyển đổi số tiền SKEY sang CAD và CAD sang SKEY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SKEY sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang SKEY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Skey Network phổ biến
Skey Network | 1 SKEY |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.91INR |
![]() | Rp165.87IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Skey Network | 1 SKEY |
---|---|
![]() | ₽1.01RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.57JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SKEY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SKEY = $0.01 USD, 1 SKEY = €0.01 EUR, 1 SKEY = ₹0.91 INR, 1 SKEY = Rp165.87 IDR, 1 SKEY = $0.01 CAD, 1 SKEY = £0.01 GBP, 1 SKEY = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.2 |
![]() | 0.003712 |
![]() | 0.187 |
![]() | 368.51 |
![]() | 166.72 |
![]() | 0.5989 |
![]() | 2.37 |
![]() | 368.62 |
![]() | 2,005.45 |
![]() | 512.4 |
![]() | 1,473.48 |
![]() | 0.1878 |
![]() | 0.003713 |
![]() | 96.7 |
![]() | 317,231.34 |
![]() | 24.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Skey Network của bạn
Nhập số lượng SKEY của bạn
Nhập số lượng SKEY của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Skey Network hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Skey Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Skey Network sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Skey Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Skey Network sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Skey Network sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Skey Network sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Skey Network sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Skey Network (SKEY)

Apa Itu Cryptocurrency AI Agents? Apa 5 Proyek Kripto AI Agents Teratas?
Pada tahun 2025, Agen AI telah naik dengan cepat dan menjadi fokus perhatian investor.

Apa Itu Harmony? Apa Prospek Nilai Tokennya (ONE)?
Jelajahi bagaimana platform blockchain Harmony menginnovasi pengembangan DApps melalui random state sharding.

Analisis Pasar Bitcoin: Tren Saat Ini dan Prediksi di Masa Depan
Bitcoin (Bitcoin, BTC) adalah tanpa ragu salah satu mata uang digital yang paling banyak ditonton

Analisis Mendalam tentang Kedalaman Pergerakan Harga XRP: Bagaimana Prospek Masa Depan XRP?
XRP adalah cryptocurrency asli yang diluncurkan oleh Ripple dan diposisikan sebagai infrastruktur pembayaran lintas batas global.

Apa Itu ZEN? Menjelajahi Potensi Masa Depan Horizen
Horizen, sebelumnya dikenal sebagai ZENCash, adalah sebuah proyek sumber terbuka yang didedikasikan untuk membangun jaringan terdistribusi yang melindungi privasi dan dapat diskalakan.

Prediksi Harga Token LINK untuk Tahun 2025
Keberhasilan Chainlink berasal dari posisi inti dalam ekosistem Web3.