SpaceMine Thị trường hôm nay
SpaceMine đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001869. Với nguồn cung lưu hành là 6,946,639 MINE, tổng vốn hóa thị trường của MINE tính bằng CNY là ¥91,612.94. Trong 24h qua, giá của MINE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001593, biểu thị mức giảm -7.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINE tính bằng CNY là ¥0.148, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001031.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINE sang CNY là ¥0.001869 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -7.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch SpaceMine
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002651 | -0.97% |
The real-time trading price of MINE/USDT Spot is $0.0002651, with a 24-hour trading change of -0.97%, MINE/USDT Spot is $0.0002651 and -0.97%, and MINE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SpaceMine sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MINE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINE | 0CNY |
2MINE | 0CNY |
3MINE | 0CNY |
4MINE | 0CNY |
5MINE | 0CNY |
6MINE | 0.01CNY |
7MINE | 0.01CNY |
8MINE | 0.01CNY |
9MINE | 0.01CNY |
10MINE | 0.01CNY |
100000MINE | 186.98CNY |
500000MINE | 934.9CNY |
1000000MINE | 1,869.8CNY |
5000000MINE | 9,349.01CNY |
10000000MINE | 18,698.03CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MINE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 534.81MINE |
2CNY | 1,069.63MINE |
3CNY | 1,604.44MINE |
4CNY | 2,139.26MINE |
5CNY | 2,674.07MINE |
6CNY | 3,208.89MINE |
7CNY | 3,743.7MINE |
8CNY | 4,278.52MINE |
9CNY | 4,813.34MINE |
10CNY | 5,348.15MINE |
100CNY | 53,481.56MINE |
500CNY | 267,407.8MINE |
1000CNY | 534,815.6MINE |
5000CNY | 2,674,078.04MINE |
10000CNY | 5,348,156.08MINE |
Bảng chuyển đổi số tiền MINE sang CNY và CNY sang MINE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MINE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MINE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SpaceMine phổ biến
SpaceMine | 1 MINE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.02IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
SpaceMine | 1 MINE |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINE = $0 USD, 1 MINE = €0 EUR, 1 MINE = ₹0.02 INR, 1 MINE = Rp4.02 IDR, 1 MINE = $0 CAD, 1 MINE = £0 GBP, 1 MINE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0006862 |
![]() | 0.02795 |
![]() | 70.88 |
![]() | 28.08 |
![]() | 0.1083 |
![]() | 0.4068 |
![]() | 70.88 |
![]() | 311.71 |
![]() | 88.76 |
![]() | 266.23 |
![]() | 0.02794 |
![]() | 17.61 |
![]() | 0.0006845 |
![]() | 4.21 |
![]() | 2.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng SpaceMine của bạn
Nhập số lượng MINE của bạn
Nhập số lượng MINE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SpaceMine hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SpaceMine.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SpaceMine sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SpaceMine
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SpaceMine sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SpaceMine sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SpaceMine sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi SpaceMine sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SpaceMine (MINE)

Token B2: Como a Rede BSquared está Revolucionando a Escala e Mineração do Bitcoin
Descubra como a Rede BSquared está a revolucionar o ecossistema Bitcoin com o Rollup B²

Preço do XYO em 2025: Casos de Uso e Mineração Explicados
Explorar o potencial da Rede XYO em 2025, casos de uso revolucionários e oportunidades de mineração.
![XYO Cripto em 2025: Preço, Casos de Uso e Mineração Explicados [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Cripto em 2025: Preço, Casos de Uso e Mineração Explicados [图片]
Descubra o impacto revolucionário da XYO Networks nos dados baseados em localização em 2025.

Token PAW: A Revolução da Economia de Atenção para a Mineração Social Web3
Os tokens PAWS lideram uma nova era de mineração social Web3

Guia Completo Mais Recente de 2025 | O que é a moeda Pi? Pode a mineração ser feita com um telemóvel? Lançamento da rede principal, KYC e negociação totalmente analisados
O que é a moeda Pi? Em 2025, uma explicação abrangente do método de mineração móvel da rede Pi, processo de verificação KYC, últimas notícias sobre a Rede principal e operações de negociação, um guia obrigatório para os recém-chegados à moeda Pi.

Ouro Bitcoin em 2025: Preço, Mineração e Opções de Carteira
Explore o potencial do Bitcoin Gold em 2025, rentabilidade da mineração, principais carteiras e comparação com o Bitcoin.
Tìm hiểu thêm về SpaceMine (MINE)

BOB (Build On BNB) là gì

Sự thật về Đồng tiền Pi: Liệu nó có thể trở thành Bitcoin tiếp theo không?

Hướng dẫn Tăng tốc Giao dịch Bitcoin 2025

So sánh Staking và Khai thác Tiền điện tử

Tìm hiểu Blade Games: Hệ sinh thái Trò chơi On-Chain Dựa trên zkVM và Trí tuệ nhân tạo
