Unique Network Thị trường hôm nay
Unique Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNQ chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.08324. Với nguồn cung lưu hành là 225,864,980 UNQ, tổng vốn hóa thị trường của UNQ tính bằng HKD là $146,494,973.5. Trong 24h qua, giá của UNQ tính bằng HKD đã giảm $-0.01588, biểu thị mức giảm -16.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNQ tính bằng HKD là $0.1252, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01186.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNQ sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNQ sang HKD là $0.08324 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -16.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNQ/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNQ/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Unique Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UNQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UNQ/-- Spot is $ and 0%, and UNQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unique Network sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi UNQ sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNQ | 0.08HKD |
2UNQ | 0.16HKD |
3UNQ | 0.24HKD |
4UNQ | 0.33HKD |
5UNQ | 0.41HKD |
6UNQ | 0.49HKD |
7UNQ | 0.58HKD |
8UNQ | 0.66HKD |
9UNQ | 0.74HKD |
10UNQ | 0.83HKD |
10000UNQ | 832.45HKD |
50000UNQ | 4,162.25HKD |
100000UNQ | 8,324.5HKD |
500000UNQ | 41,622.51HKD |
1000000UNQ | 83,245.03HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang UNQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 12.01UNQ |
2HKD | 24.02UNQ |
3HKD | 36.03UNQ |
4HKD | 48.05UNQ |
5HKD | 60.06UNQ |
6HKD | 72.07UNQ |
7HKD | 84.08UNQ |
8HKD | 96.1UNQ |
9HKD | 108.11UNQ |
10HKD | 120.12UNQ |
100HKD | 1,201.27UNQ |
500HKD | 6,006.36UNQ |
1000HKD | 12,012.72UNQ |
5000HKD | 60,063.64UNQ |
10000HKD | 120,127.28UNQ |
Bảng chuyển đổi số tiền UNQ sang HKD và HKD sang UNQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UNQ sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang UNQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unique Network phổ biến
Unique Network | 1 UNQ |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.89INR |
![]() | Rp162.08IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
Unique Network | 1 UNQ |
---|---|
![]() | ₽0.99RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.36TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.54JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNQ = $0.01 USD, 1 UNQ = €0.01 EUR, 1 UNQ = ₹0.89 INR, 1 UNQ = Rp162.08 IDR, 1 UNQ = $0.01 CAD, 1 UNQ = £0.01 GBP, 1 UNQ = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.02 |
![]() | 0.0006063 |
![]() | 0.02516 |
![]() | 64.16 |
![]() | 28.98 |
![]() | 0.0981 |
![]() | 0.425 |
![]() | 64.19 |
![]() | 231.09 |
![]() | 374.49 |
![]() | 0.02513 |
![]() | 102.92 |
![]() | 32,054.6 |
![]() | 0.0006051 |
![]() | 1.59 |
![]() | 21.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unique Network của bạn
Nhập số lượng UNQ của bạn
Nhập số lượng UNQ của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unique Network hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unique Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unique Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unique Network sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unique Network sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unique Network sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unique Network sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unique Network (UNQ)

2025 Harga Token ZKJ dan Opsi Dompet: Panduan Investasi Web3
Jelajahi dampak ZKJ pada keuangan Web3, solusi Dompet yang inovatif, dan strategi investasi.

Apa itu Koin EPT? Outlook Harga EPT untuk 2025
Balance bertujuan untuk membangun ekosistem permainan yang menghubungkan pengguna Web2 dan Web3, dan EPT adalah inti ekonomi yang mendorong visi ini.

Cara Membeli dan Menambang Token Byreal di 2025: Panduan Investor
Jelajahi potensi Byreal Token pada tahun 2025.

Berita Terbaru Labubu: LABUBU Coin Sementara Melampaui $70 Juta
LABUBU Coin tidak terafiliasi dengan Pop Mart resmi dan merupakan koin Meme yang diterbitkan oleh komunitas.

Harga Token Raven 2025: Analisis, Tren, dan Panduan Pembelian
Melalui analisis mendalam kami, eksplorasi potensi Raven Token.

Berita Koin PI: Pi Network Ventures Diluncurkan, Batch Pertama Proyek Inkubasi Akan Diperkenalkan
Pi Network Ventures mendukung pengembangan aplikasi startup dengan dana modal ventura sebesar 100 juta dolar, dan batch pertama proyek yang diinkubasi akan diluncurkan pada 28 Juni.