USDCoinChuyển đổi USDCoin (USDC) sang Egyptian Pound (EGP)

USDC/EGP: 1 USDC ≈ £48.51 EGP

Lần cập nhật mới nhất:

USDCoin Thị trường hôm nay

USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £48.51. Với nguồn cung lưu hành là 60,996,889,469.88 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng EGP là £143,659,637,356,454.09. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng EGP đã giảm £-0.01456, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng EGP là £56.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £42.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang EGP

£48.51-0.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang EGP là £48.51 EGP, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/EGP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/EGP trong ngày qua.

Giao dịch USDCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo USDCoinUSDC/USDT
Giao ngay
$0.9996
-0.01%
logo USDCoinUSDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9985
-0.03%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9996, with a 24-hour trading change of -0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9996 and -0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9985 and -0.03%.

Bảng chuyển đổi USDCoin sang Egyptian Pound

Bảng chuyển đổi USDC sang EGP

logo USDCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EGP
1USDC
48.51EGP
2USDC
97.03EGP
3USDC
145.55EGP
4USDC
194.07EGP
5USDC
242.59EGP
6USDC
291.1EGP
7USDC
339.62EGP
8USDC
388.14EGP
9USDC
436.66EGP
10USDC
485.18EGP
100USDC
4,851.82EGP
500USDC
24,259.11EGP
1000USDC
48,518.22EGP
5000USDC
242,591.14EGP
10000USDC
485,182.28EGP

Bảng chuyển đổi EGP sang USDC

logo EGPSố lượng
Chuyển thànhlogo USDCoin
1EGP
0.02061USDC
2EGP
0.04122USDC
3EGP
0.06183USDC
4EGP
0.08244USDC
5EGP
0.103USDC
6EGP
0.1236USDC
7EGP
0.1442USDC
8EGP
0.1648USDC
9EGP
0.1854USDC
10EGP
0.2061USDC
10000EGP
206.1USDC
50000EGP
1,030.54USDC
100000EGP
2,061.08USDC
500000EGP
10,305.4USDC
1000000EGP
20,610.81USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang EGP và EGP sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EGP sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.51 INR, 1 USDC = Rp15,163.67 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EGPEGP
logo GTGT
0.5351
logo BTCBTC
0.00009858
logo ETHETH
0.004055
logo USDTUSDT
10.29
logo XRPXRP
4.7
logo BNBBNB
0.01567
logo SOLSOL
0.06589
logo USDCUSDC
10.3
logo DOGEDOGE
53.47
logo TRXTRX
38.75
logo ADAADA
15.02
logo STETHSTETH
0.004061
logo WBTCWBTC
0.00009856
logo HYPEHYPE
0.3143
logo SUISUI
3.15
logo LINKLINK
0.7294

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDCoin của bạn

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Egyptian Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDCoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Egyptian Pound (EGP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Egyptian Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-11
最新まとめ | Lido のイーサリアムステーキング市場シェアは 30% を下回り、Fantom はUSDのステーブルコイン USDC.e の開始を発表

最新まとめ | Lido のイーサリアムステーキング市場シェアは 30% を下回り、Fantom はUSDのステーブルコイン USDC.e の開始を発表

サトシ・ナカモトは49歳になる可能性があり、リドが保有するイーサリアム市場シェアは30%を下回り、ファントムは本日、米ドル裏付けのステーブルコインUSDC.eの開始を発表した。リップルは米ドルにペッグされたステーブルコインの発行を計画している。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-05
ソラナの時価総額はUSDCを超え、"オンリーワン"になったのか

ソラナの時価総額はUSDCを超え、"オンリーワン"になったのか

昨年以来、FTXは雷雨やハッカー攻撃などの災害に見舞われてきました。ソラナはこれによって多くのユーザーを喪失し、SOLの価格も急落し、2022年にはほぼ"最大の敗者"となるところでした。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17
USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-31
突然の下落「USDC」とステーブルコインの信用

突然の下落「USDC」とステーブルコインの信用

シリコンバレー銀行の経営破綻に影響され、米ドルに連動するステーブルコイン「USDC」が1ドルから0.88ドルへ下落しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-20

Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.