Voxies Thị trường hôm nay
Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VOXEL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.57. Với nguồn cung lưu hành là 235,772,305.9 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của VOXEL tính bằng CNY là ¥947,946,952.65. Trong 24h qua, giá của VOXEL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.07063, biểu thị mức giảm -11.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXEL tính bằng CNY là ¥33.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1424.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang CNY là ¥0.57 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -11.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Voxies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08117 | -10.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08111 | -10.71% |
The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.08117, with a 24-hour trading change of -10.75%, VOXEL/USDT Spot is $0.08117 and -10.75%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.08111 and -10.71%.
Bảng chuyển đổi Voxies sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VOXEL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOXEL | 0.57CNY |
2VOXEL | 1.14CNY |
3VOXEL | 1.71CNY |
4VOXEL | 2.28CNY |
5VOXEL | 2.85CNY |
6VOXEL | 3.42CNY |
7VOXEL | 3.99CNY |
8VOXEL | 4.56CNY |
9VOXEL | 5.13CNY |
10VOXEL | 5.7CNY |
1000VOXEL | 570.03CNY |
5000VOXEL | 2,850.19CNY |
10000VOXEL | 5,700.39CNY |
50000VOXEL | 28,501.98CNY |
100000VOXEL | 57,003.96CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VOXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.75VOXEL |
2CNY | 3.5VOXEL |
3CNY | 5.26VOXEL |
4CNY | 7.01VOXEL |
5CNY | 8.77VOXEL |
6CNY | 10.52VOXEL |
7CNY | 12.27VOXEL |
8CNY | 14.03VOXEL |
9CNY | 15.78VOXEL |
10CNY | 17.54VOXEL |
100CNY | 175.42VOXEL |
500CNY | 877.13VOXEL |
1000CNY | 1,754.26VOXEL |
5000CNY | 8,771.32VOXEL |
10000CNY | 17,542.64VOXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang CNY và CNY sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VOXEL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Voxies phổ biến
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.75INR |
![]() | Rp1,226.02IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.67THB |
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | ₽7.47RUB |
![]() | R$0.44BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.76TRY |
![]() | ¥0.57CNY |
![]() | ¥11.64JPY |
![]() | $0.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.08 USD, 1 VOXEL = €0.07 EUR, 1 VOXEL = ₹6.75 INR, 1 VOXEL = Rp1,226.02 IDR, 1 VOXEL = $0.11 CAD, 1 VOXEL = £0.06 GBP, 1 VOXEL = ฿2.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.23 |
![]() | 0.0006857 |
![]() | 0.02861 |
![]() | 70.87 |
![]() | 27.74 |
![]() | 0.1089 |
![]() | 0.408 |
![]() | 70.88 |
![]() | 312.82 |
![]() | 88.78 |
![]() | 268.16 |
![]() | 0.02859 |
![]() | 0.0006855 |
![]() | 17.85 |
![]() | 4.26 |
![]() | 2.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Voxies của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Voxies
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

VOXEL:加密与区块链游戏结合的创新
VOXEL 是由 AlwaysGeeky Games 开发的区块链游戏项目

什么是 Voxies?VOXEL 代币加密货币完全指南
Voxies 是一款回合制三维像素 RPG 游戏,它将战术战斗与玩家对角色、武器和游戏币的真正所有权融合在一起。该生态系统的核心是 VOXEL 代币——从制作到 PvP 锦标赛的实用和奖励代币。

VOXEL代币:近期动态与投资潜力全解析
2025年4月,VOXEL代币在加密货币市场掀起热潮。
Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Nghiên cứu của gate: Altcoins tăng mạnh vào cuối tuần; Lựa chọn ETF Bitcoin Giao ngay đầu tiên sẽ ra mắt

Voxies là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về VOXEL

Tương lai của trò chơi trên chuỗi: 'Lời hứa của công cụ MUD ECS'

15 loại tiền điện tử Metaverse hàng đầu năm 2024

Top 10 thế giới ảo Metaverse tốt nhất với Land NFT
