WAX Thị trường hôm nay
WAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.08696. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng AED là د.إ1,119,133,105.78. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng AED đã giảm د.إ-0.000729, biểu thị mức giảm -0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng AED là د.إ10.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.05856.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang AED là د.إ0.08696 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/AED trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02373 | -1.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02363 | -1.01% |
The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02373, with a 24-hour trading change of -1.53%, WAXP/USDT Spot is $0.02373 and -1.53%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02363 and -1.01%.
Bảng chuyển đổi WAX sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi WAXP sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 0.08AED |
2WAXP | 0.17AED |
3WAXP | 0.26AED |
4WAXP | 0.34AED |
5WAXP | 0.43AED |
6WAXP | 0.52AED |
7WAXP | 0.6AED |
8WAXP | 0.69AED |
9WAXP | 0.78AED |
10WAXP | 0.86AED |
10000WAXP | 869.64AED |
50000WAXP | 4,348.24AED |
100000WAXP | 8,696.48AED |
500000WAXP | 43,482.4AED |
1000000WAXP | 86,964.8AED |
Bảng chuyển đổi AED sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 11.49WAXP |
2AED | 22.99WAXP |
3AED | 34.49WAXP |
4AED | 45.99WAXP |
5AED | 57.49WAXP |
6AED | 68.99WAXP |
7AED | 80.49WAXP |
8AED | 91.99WAXP |
9AED | 103.49WAXP |
10AED | 114.98WAXP |
100AED | 1,149.89WAXP |
500AED | 5,749.45WAXP |
1000AED | 11,498.9WAXP |
5000AED | 57,494.52WAXP |
10000AED | 114,989.05WAXP |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang AED và AED sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WAXP sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.98INR |
![]() | Rp359.22IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.78THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽2.19RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.81TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.41JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.98 INR, 1 WAXP = Rp359.22 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.76 |
![]() | 0.001276 |
![]() | 0.05121 |
![]() | 136.15 |
![]() | 59.81 |
![]() | 0.2006 |
![]() | 0.8082 |
![]() | 136.2 |
![]() | 621.16 |
![]() | 185.28 |
![]() | 492.64 |
![]() | 0.05144 |
![]() | 0.001279 |
![]() | 37.96 |
![]() | 4.25 |
![]() | 8.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Alfa Points: Ganhe Recompensas ao Negociar as Moedas Meme Mais Populares na Gate
Gate Alfa está a transformar a experiência de negociação de moedas de memes ao adicionar uma camada de recompensas poderosa

Preço do FLR em 2025: Análise e Tendências para Investidores da Rede Flare
Descubra o potencial do FLR em 2025 com a nossa análise de preço aprofundada.

Gate Alpha 2025: A Forma Mais Fácil de Comprar Moedas Meme Antecipadamente e com Segurança
Gate Alpha é um Gateway de negociação on-chain construído para simplificar o investimento em moedas meme

O que é MMC: Compreender a Criptomoeda na Web3 2025
Descubra o mundo revolucionário de MC em Web3 2025.

O que é Pullix?
Espera-se que a Pullix se torne o núcleo central que conecta as finanças tradicionais com a Web3.

Token GOG em 2025: Preço, Guia de Compra e Recompensas de Estaca
Descubra o potencial do token GOG em 2025, aprenda como comprar e estacar para recompensas massivas e explore seu impacto na Gate.