WAX Thị trường hôm nay
WAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng INR là ₹629,993,675,732.42. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng INR đã tăng ₹0.01975, biểu thị mức tăng +0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng INR là ₹231.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang INR là ₹2.15 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/INR trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02572 | -0.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02564 | -0.85% |
The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02572, with a 24-hour trading change of -0.19%, WAXP/USDT Spot is $0.02572 and -0.19%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02564 and -0.85%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi WAXP sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 2.15INR |
2WAXP | 4.3INR |
3WAXP | 6.45INR |
4WAXP | 8.6INR |
5WAXP | 10.76INR |
6WAXP | 12.91INR |
7WAXP | 15.06INR |
8WAXP | 17.21INR |
9WAXP | 19.36INR |
10WAXP | 21.52INR |
100WAXP | 215.2INR |
500WAXP | 1,076.02INR |
1000WAXP | 2,152.05INR |
5000WAXP | 10,760.26INR |
10000WAXP | 21,520.52INR |
Bảng chuyển đổi INR sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.4646WAXP |
2INR | 0.9293WAXP |
3INR | 1.39WAXP |
4INR | 1.85WAXP |
5INR | 2.32WAXP |
6INR | 2.78WAXP |
7INR | 3.25WAXP |
8INR | 3.71WAXP |
9INR | 4.18WAXP |
10INR | 4.64WAXP |
1000INR | 464.67WAXP |
5000INR | 2,323.36WAXP |
10000INR | 4,646.72WAXP |
50000INR | 23,233.63WAXP |
100000INR | 46,467.27WAXP |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang INR và INR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.17INR |
![]() | Rp393.81IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.86THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽2.4RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.89TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.74JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.03 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹2.17 INR, 1 WAXP = Rp393.81 IDR, 1 WAXP = $0.04 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2755 |
![]() | 0.00005776 |
![]() | 0.002318 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.47 |
![]() | 0.009216 |
![]() | 0.03508 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.47 |
![]() | 7.76 |
![]() | 21.89 |
![]() | 0.002319 |
![]() | 0.00005779 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.3733 |
![]() | 0.2552 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

LAUNCHCOIN, khởi đầu một mô hình mới của việc phát hành token phi tập trung
LAUNCHCOIN, là đồng tiền nền tảng của nền tảng phát hành token Believe, mở đầu một mô hình phát hành token độc đáo

Phân Tích Xu Hướng Giá XRP và Triển Vọng Dài Hạn
XRP hiện đang ở một ngã rẽ quan trọng được thúc đẩy bởi cả yếu tố kỹ thuật và cơ bản.

Trump và Bitcoin: Từ Đồng TRUMP đến Cuộc Cách Mạng Mã Hóa
Thái độ của Trump đối với Bitcoin đã trải qua một sự thay đổi đầy drama.

Giá XRP USD: Phân tích thị trường và triển vọng tương lai cho năm 2025
Trong ngắn hạn, việc XRP có thể vượt qua $4.50 vào tháng 6 phụ thuộc vào các mẫu kỹ thuật và tiến triển về quy định.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

Token AGT: Cách mạng hóa việc thu thập dữ liệu AI trên nền tảng Web3 Alayas vào năm 2025
Khám phá cách token AG của Alayas làm nên một thị trường dữ liệu AI Web3 cách mạng.