WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WRX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02849. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng USD là $13,006,170.1. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng USD đã giảm $-0.0003577, biểu thị mức giảm -1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng USD là $5.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01565.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang USD là $0.02849 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WRX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/USD trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02863 | -1.91% |
The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.02863, with a 24-hour trading change of -1.91%, WRX/USDT Spot is $0.02863 and -1.91%, and WRX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi WazirX sang US Dollar
Bảng chuyển đổi WRX sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 0.02USD |
2WRX | 0.05USD |
3WRX | 0.08USD |
4WRX | 0.11USD |
5WRX | 0.14USD |
6WRX | 0.17USD |
7WRX | 0.19USD |
8WRX | 0.22USD |
9WRX | 0.25USD |
10WRX | 0.28USD |
10000WRX | 285.6USD |
50000WRX | 1,428USD |
100000WRX | 2,856USD |
500000WRX | 14,280USD |
1000000WRX | 28,560USD |
Bảng chuyển đổi USD sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 35.01WRX |
2USD | 70.02WRX |
3USD | 105.04WRX |
4USD | 140.05WRX |
5USD | 175.07WRX |
6USD | 210.08WRX |
7USD | 245.09WRX |
8USD | 280.11WRX |
9USD | 315.12WRX |
10USD | 350.14WRX |
100USD | 3,501.4WRX |
500USD | 17,507WRX |
1000USD | 35,014WRX |
5000USD | 175,070.02WRX |
10000USD | 350,140.05WRX |
Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang USD và USD sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WRX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.38INR |
![]() | Rp432.19IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.94THB |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | ₽2.63RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.97TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.1JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.03 USD, 1 WRX = €0.03 EUR, 1 WRX = ₹2.38 INR, 1 WRX = Rp432.19 IDR, 1 WRX = $0.04 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿0.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.02 |
![]() | 0.004815 |
![]() | 0.1981 |
![]() | 499.81 |
![]() | 233.31 |
![]() | 0.763 |
![]() | 3.21 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,627.43 |
![]() | 1,859.35 |
![]() | 745.93 |
![]() | 0.1985 |
![]() | 0.00483 |
![]() | 15.77 |
![]() | 159.59 |
![]() | 36.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng WazirX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WazirX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

O evento de taxa de transação 0 por tempo limitado da Gate Alpha está aqui para melhorar a sua experiência de negociação
O lançamento deste evento de taxa de transação zero por tempo limitado é, sem dúvida, um grande presente do Gate Alfa para os usuários.

Gate Alfa Últimas Notícias: Taxas Zero Combinadas com Bonanza de Recompensa de $300K
A Gate Alpha é uma plataforma inovadora de negociação de ativos on-chain lançada pela Gate, atualmente oferecendo uma promoção de 0 taxas.

Com o Fornecimento Total de XRP Fixado em 100 Bilhões, Quanto Poderá Valer no Futuro?
O valor futuro do XRP dependerá de a Ripple conseguir transformar as parcerias bancárias em liquidez on-chain.

Elderglade (ELDE): inaugurar uma nova era do ecossistema de jogos Web3
Elderglade é o primeiro ecossistema de jogos híbrido do mundo que combina jogos para celular com MMORPGs

O que é a moeda ELDE? Como comprar e participar no ecossistema de jogos Elderglade
Elderglade resolveu o desequilíbrio de longo prazo no campo do GameFi através do conceito prioritário de diversão no jogo, e seu token ELDE está a desencadear uma nova onda de GameFi.

Token Elderglade (ELDE) agora disponível na Gate: Ecossistema de Jogos Web3 Expande
Descubra Elderglade (ELDE), o inovador ecossistema de jogos Web3 que combina experiências móveis e MMORPG.