ZeroSwapChuyển đổi ZeroSwap (ZEE) sang Thai Baht (THB)

ZEE/THB: 1 ZEE ≈ ฿0.1695 THB

Lần cập nhật mới nhất:

ZeroSwap Thị trường hôm nay

ZeroSwap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZeroSwap chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1695. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 74,269,841 ZEE, tổng vốn hóa thị trường của ZeroSwap tính bằng THB là ฿415,370,013.53. Trong 24h qua, giá của ZeroSwap tính bằng THB đã tăng ฿0.01342, biểu thị mức tăng +8.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZeroSwap tính bằng THB là ฿106.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1108.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEE sang THB

฿0.1695+8.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEE sang THB là ฿0.1695 THB, với tỷ lệ thay đổi là +8.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZEE/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEE/THB trong ngày qua.

Giao dịch ZeroSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZeroSwapZEE/USDT
Giao ngay
$0.005141
8.64%

The real-time trading price of ZEE/USDT Spot is $0.005141, with a 24-hour trading change of 8.64%, ZEE/USDT Spot is $0.005141 and 8.64%, and ZEE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZeroSwap sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi ZEE sang THB

logo ZeroSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1ZEE
0.16THB
2ZEE
0.33THB
3ZEE
0.5THB
4ZEE
0.67THB
5ZEE
0.84THB
6ZEE
1.01THB
7ZEE
1.18THB
8ZEE
1.35THB
9ZEE
1.52THB
10ZEE
1.69THB
1000ZEE
169.56THB
5000ZEE
847.82THB
10000ZEE
1,695.64THB
50000ZEE
8,478.22THB
100000ZEE
16,956.45THB

Bảng chuyển đổi THB sang ZEE

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo ZeroSwap
1THB
5.89ZEE
2THB
11.79ZEE
3THB
17.69ZEE
4THB
23.58ZEE
5THB
29.48ZEE
6THB
35.38ZEE
7THB
41.28ZEE
8THB
47.17ZEE
9THB
53.07ZEE
10THB
58.97ZEE
100THB
589.74ZEE
500THB
2,948.72ZEE
1000THB
5,897.45ZEE
5000THB
29,487.29ZEE
10000THB
58,974.58ZEE

Bảng chuyển đổi số tiền ZEE sang THB và THB sang ZEE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZEE sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang ZEE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZeroSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEE = $0.01 USD, 1 ZEE = €0 EUR, 1 ZEE = ₹0.43 INR, 1 ZEE = Rp77.99 IDR, 1 ZEE = $0.01 CAD, 1 ZEE = £0 GBP, 1 ZEE = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6978
logo BTCBTC
0.0001495
logo ETHETH
0.007333
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.74
logo BNBBNB
0.02452
logo SOLSOL
0.09482
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
79.56
logo ADAADA
20.61
logo TRXTRX
59.46
logo STETHSTETH
0.007354
logo SUISUI
3.86
logo WBTCWBTC
0.0001495
logo SMARTSMART
13,091.03
logo LINKLINK
0.9895

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZeroSwap của bạn

01

Nhập số lượng ZEE của bạn

Nhập số lượng ZEE của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZeroSwap hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZeroSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZeroSwap sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZeroSwap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZeroSwap sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZeroSwap sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZeroSwap sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZeroSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZeroSwap (ZEE)

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟

بحلول عام 2025، ارتفعت وكلاء الذكاء الاصطناعي بسرعة وأصبحت محور اهتمام المستثمرين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟

ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟

استكشف كيف تبتكر منصة Harmony blockchain تطوير تطبيقات الويب اللامركزية من خلال تقسيم الحالة العشوائية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
تحليل سوق البيتكوين: الاتجاهات الحالية والتنبؤات المستقبلية

تحليل سوق البيتكوين: الاتجاهات الحالية والتنبؤات المستقبلية

بيتكوين (Bitcoin، BTC) هو بلا شك واحدة من أكثر العملات الرقمية مشاهدة

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
الأخبار اليومية

الأخبار اليومية

يتوقع التجار أن يقوم الاحتياطي الفيدرالي بخفض أسعار الفائدة قبل شهر يوليو

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن

ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن

هورايزن، المعروف سابقا بـ ZENCash، هو مشروع مفتوح المصدر مكرس لبناء شبكة موزعة قابلة للتوسيع وتحمي الخصوصية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
توقع سعر LINK Token لعام 2025

توقع سعر LINK Token لعام 2025

نجاح Chainlinks ينبع من موقعه الأساسي في نظام الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về ZeroSwap (ZEE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.