Zipmex Token Thị trường hôm nay
Zipmex Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zipmex Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02518. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 88,573,083.14 ZMT, tổng vốn hóa thị trường của Zipmex Token tính bằng EUR là €1,998,400.14. Trong 24h qua, giá của Zipmex Token tính bằng EUR đã tăng €0.00007532, biểu thị mức tăng +0.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zipmex Token tính bằng EUR là €5.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001701.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMT sang EUR là €0.02518 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZMT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Zipmex Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZMT/-- Spot is $ and 0%, and ZMT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zipmex Token sang Euro
Bảng chuyển đổi ZMT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMT | 0.02EUR |
2ZMT | 0.05EUR |
3ZMT | 0.07EUR |
4ZMT | 0.1EUR |
5ZMT | 0.12EUR |
6ZMT | 0.15EUR |
7ZMT | 0.17EUR |
8ZMT | 0.2EUR |
9ZMT | 0.22EUR |
10ZMT | 0.25EUR |
10000ZMT | 251.83EUR |
50000ZMT | 1,259.18EUR |
100000ZMT | 2,518.37EUR |
500000ZMT | 12,591.89EUR |
1000000ZMT | 25,183.79EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 39.7ZMT |
2EUR | 79.41ZMT |
3EUR | 119.12ZMT |
4EUR | 158.83ZMT |
5EUR | 198.54ZMT |
6EUR | 238.24ZMT |
7EUR | 277.95ZMT |
8EUR | 317.66ZMT |
9EUR | 357.37ZMT |
10EUR | 397.08ZMT |
100EUR | 3,970.8ZMT |
500EUR | 19,854.03ZMT |
1000EUR | 39,708.07ZMT |
5000EUR | 198,540.38ZMT |
10000EUR | 397,080.76ZMT |
Bảng chuyển đổi số tiền ZMT sang EUR và EUR sang ZMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZMT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zipmex Token phổ biến
Zipmex Token | 1 ZMT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.35INR |
![]() | Rp426.42IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.93THB |
Zipmex Token | 1 ZMT |
---|---|
![]() | ₽2.6RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.96TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.05JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMT = $0.03 USD, 1 ZMT = €0.03 EUR, 1 ZMT = ₹2.35 INR, 1 ZMT = Rp426.42 IDR, 1 ZMT = $0.04 CAD, 1 ZMT = £0.02 GBP, 1 ZMT = ฿0.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.07 |
![]() | 0.005622 |
![]() | 0.2849 |
![]() | 558.04 |
![]() | 252.87 |
![]() | 0.9095 |
![]() | 3.59 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,030.17 |
![]() | 773.52 |
![]() | 2,228.29 |
![]() | 0.2854 |
![]() | 0.005619 |
![]() | 146.5 |
![]() | 479,465.63 |
![]() | 37.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zipmex Token của bạn
Nhập số lượng ZMT của bạn
Nhập số lượng ZMT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zipmex Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zipmex Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zipmex Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zipmex Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zipmex Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zipmex Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zipmex Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zipmex Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zipmex Token (ZMT)

第一行情|BTC持续反攻站上98,000美元关口,Mikami 上线暴跌 85%
交易员预计美联储将在7月前降息

什么是 Meme 代币:解读 2025 年的加密现象
了解什么是 Meme 代币,它们的运作方式,以及它们对加密市场的影响。

比特币(BTC)价格走势:BTC在2025年加密市场预计将突破97,000 USDT
探索比特币突破 97,000 美元的历程及其对 2025 年加密货币市场的影响。分析推动 BTC 价格的关键因素,包括美联储政策、人工智能整合和机构投资。深入了解未来趋势和波动性。

2025年Solana域名新代币SNS:Web3投资者必读指南
本文探索Solana生态系统的革命性突破:SNS代币。

MIKAMI代币暴跌70%,迷因币热潮下的教训与启示
$MIKAMI代币的起伏不仅揭示了迷因币市场的投机本质,也为投资者和项目方敲响了警钟

MOG币2025年价格分析:投资前景与市场趋势
探索MOG币2025年价格预测及投资前景。深入分析Web3和区块链游戏领域的市场趋势,评估MOG币的潜在回报与风险。