ACoconutAC sang HKD:Chuyển đổi ACoconut (AC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

AC/HKD: 1 AC ≈ $0.1494 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

ACoconut Thị trường hôm nay

ACoconut đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ACoconut chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1494. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,015,890 AC, tổng vốn hóa thị trường của ACoconut tính bằng HKD là $2,354,732.61. Trong 24h qua, giá của ACoconut tính bằng HKD đã tăng $0.0009949, biểu thị mức tăng +0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACoconut tính bằng HKD là $70.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1312.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AC sang HKD

$0.1494+0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AC sang HKD là $0.1494 HKD, với sự thay đổi +0.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch ACoconut

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AC/-- Spot is $ and --, and AC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ACoconut sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi AC sang HKD

logo ACoconutSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1AC
0.14HKD
2AC
0.29HKD
3AC
0.44HKD
4AC
0.59HKD
5AC
0.74HKD
6AC
0.89HKD
7AC
1.04HKD
8AC
1.19HKD
9AC
1.34HKD
10AC
1.49HKD
1,000AC
149.49HKD
5,000AC
747.49HKD
10,000AC
1,494.99HKD
50,000AC
7,474.98HKD
100,000AC
14,949.96HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang AC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo ACoconut
1HKD
6.68AC
2HKD
13.37AC
3HKD
20.06AC
4HKD
26.75AC
5HKD
33.44AC
6HKD
40.13AC
7HKD
46.82AC
8HKD
53.51AC
9HKD
60.2AC
10HKD
66.88AC
100HKD
668.89AC
500HKD
3,344.48AC
1,000HKD
6,688.97AC
5,000HKD
33,444.88AC
10,000HKD
66,889.77AC

Bảng chuyển đổi số tiền AC sang HKD và HKD sang AC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang AC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ACoconut phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AC = $0.02 USD, 1 AC = €0.02 EUR, 1 AC = ₹1.67 INR, 1 AC = Rp312.42 IDR, 1 AC = $0.03 CAD, 1 AC = £0.01 GBP, 1 AC = ฿0.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.57
logo BTCBTC
0.0005493
logo ETHETH
0.01348
logo XRPXRP
21
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07248
logo SOLSOL
0.3271
logo USDCUSDC
63.98
logo SMARTSMART
11,693.42
logo STETHSTETH
0.01356
logo DOGEDOGE
271.76
logo TRXTRX
176.2
logo ADAADA
69.16
logo LINKLINK
2.31
logo WBTCWBTC
0.0005493
logo HYPEHYPE
1.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ACoconut (AC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng AC của bạn

Nhập số lượng AC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ACoconut hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ACoconut.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ACoconut sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ACoconut sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ACoconut sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ACoconut sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi ACoconut sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.