Akita Inu Thị trường hôm nay
Akita Inu đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Akita Inu chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.00000009406. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,071,541,209,830.58 AKITA, tổng vốn hóa thị trường của Akita Inu tính bằng CAD là $8,818,207.52. Trong 24h qua, giá của Akita Inu tính bằng CAD đã tăng $0.0000000007945, biểu thị mức tăng +0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Akita Inu tính bằng CAD là $0.00003999, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000000007033.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKITA sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKITA sang CAD là $0.00000009406 CAD, với sự thay đổi +0.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AKITA/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKITA/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Akita Inu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00000006875 | +2.79% |
The real-time trading price of AKITA/USDT Spot is $0.00000006875, with a 24-hour trading change of +2.79%, AKITA/USDT Spot is $0.00000006875 and +2.79%, and AKITA/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Akita Inu sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi AKITA sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AKITA | 0CAD |
2AKITA | 0CAD |
3AKITA | 0CAD |
4AKITA | 0CAD |
5AKITA | 0CAD |
6AKITA | 0CAD |
7AKITA | 0CAD |
8AKITA | 0CAD |
9AKITA | 0CAD |
10AKITA | 0CAD |
10,000,000,000AKITA | 940.62CAD |
50,000,000,000AKITA | 4,703.13CAD |
100,000,000,000AKITA | 9,406.27CAD |
500,000,000,000AKITA | 47,031.38CAD |
1,000,000,000,000AKITA | 94,062.76CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang AKITA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 10,631,199.84AKITA |
2CAD | 21,262,399.69AKITA |
3CAD | 31,893,599.54AKITA |
4CAD | 42,524,799.39AKITA |
5CAD | 53,155,999.24AKITA |
6CAD | 63,787,199.09AKITA |
7CAD | 74,418,398.94AKITA |
8CAD | 85,049,598.79AKITA |
9CAD | 95,680,798.64AKITA |
10CAD | 106,311,998.49AKITA |
100CAD | 1,063,119,984.99AKITA |
500CAD | 5,315,599,924.98AKITA |
1,000CAD | 10,631,199,849.97AKITA |
5,000CAD | 53,155,999,249.86AKITA |
10,000CAD | 106,311,998,499.72AKITA |
Bảng chuyển đổi số tiền AKITA sang CAD và CAD sang AKITA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000,000 AKITA sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang AKITA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Akita Inu phổ biến
Akita Inu | 1 AKITA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Akita Inu | 1 AKITA |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKITA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKITA = $0 USD, 1 AKITA = €0 EUR, 1 AKITA = ₹0 INR, 1 AKITA = Rp0 IDR, 1 AKITA = $0 CAD, 1 AKITA = £0 GBP, 1 AKITA = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 20.53 |
![]() | 0.002958 |
![]() | 0.07632 |
![]() | 110.95 |
![]() | 362.91 |
![]() | 0.4299 |
![]() | 1.8 |
![]() | 39,821.37 |
![]() | 363.2 |
![]() | 0.07651 |
![]() | 1,489.64 |
![]() | 1,004.94 |
![]() | 409.81 |
![]() | 15.14 |
![]() | 0.002957 |
![]() | 7.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Akita Inu (AKITA) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng AKITA của bạn
Nhập số lượng AKITA của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Akita Inu hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Akita Inu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Akita Inu sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Akita Inu sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Akita Inu sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Akita Inu sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Akita Inu sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Akita Inu (AKITA)

What is Akita Inu Coin (AKITA)? Learn about One of the Hottest Dog Coins Recently
In this article, we’ll explore what Akita Inu Coin is, how it works, and what makes it a hot topic in the crypto space.

AKITA Token: A Shiba Inu-Themed Cryptocurrency Inspired by Hachiko
AKITA token is the new favorite Shiba Inu-themed cryptocurrency, derived from the digital legend of Hachiko. As a Dogecoin alternative, AKITA has attracted the attention of crypto investors and pet lovers.

Gate.io AMA with AKITA Network-Home to the believers of true community power
Gate.io hosted an AMA (Ask-Me-Anything) session with Arthur,Steward of AKITA DAO in the Gate.io Exchange Community.