ASX CapitalASX sang THB:Chuyển đổi ASX Capital (ASX) sang Baht Thái (THB)

ASX/THB: 1 ASX ≈ ฿5.53 THB

Lần cập nhật mới nhất:

ASX Capital Thị trường hôm nay

ASX Capital đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ASX chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿5.53. Với nguồn cung lưu hành là 7,385,829.02 ASX, tổng vốn hóa thị trường của ASX tính bằng THB là ฿1,327,770,397.46. Trong 24h qua, giá của ASX tính bằng THB đã giảm ฿-0.1539, biểu thị mức giảm -2.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ASX tính bằng THB là ฿11.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿4.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ASX sang THB

฿5.53-2.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ASX sang THB là ฿5.53 THB, với sự thay đổi -2.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ASX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ASX/THB trong ngày qua.

Giao dịch ASX Capital

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ASX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ASX/-- Spot is $ and --, and ASX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ASX Capital sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi ASX sang THB

logo ASX CapitalSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1ASX
5.53THB
2ASX
11.07THB
3ASX
16.6THB
4ASX
22.14THB
5ASX
27.67THB
6ASX
33.21THB
7ASX
38.74THB
8ASX
44.28THB
9ASX
49.82THB
10ASX
55.35THB
100ASX
553.56THB
500ASX
2,767.83THB
1,000ASX
5,535.67THB
5,000ASX
27,678.37THB
10,000ASX
55,356.74THB

Bảng chuyển đổi THB sang ASX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo ASX Capital
1THB
0.1806ASX
2THB
0.3612ASX
3THB
0.5419ASX
4THB
0.7225ASX
5THB
0.9032ASX
6THB
1.08ASX
7THB
1.26ASX
8THB
1.44ASX
9THB
1.62ASX
10THB
1.8ASX
1,000THB
180.64ASX
5,000THB
903.23ASX
10,000THB
1,806.46ASX
50,000THB
9,032.32ASX
100,000THB
18,064.64ASX

Bảng chuyển đổi số tiền ASX sang THB và THB sang ASX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ASX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang ASX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ASX Capital phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ASX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ASX = $0.17 USD, 1 ASX = €0.15 EUR, 1 ASX = ₹15.11 INR, 1 ASX = Rp2,817.46 IDR, 1 ASX = $0.24 CAD, 1 ASX = £0.13 GBP, 1 ASX = ฿5.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8917
logo BTCBTC
0.0001373
logo ETHETH
0.003304
logo XRPXRP
5.17
logo USDTUSDT
15.39
logo BNBBNB
0.01774
logo SOLSOL
0.07576
logo USDCUSDC
15.39
logo SMARTSMART
2,180.96
logo STETHSTETH
0.003306
logo TRXTRX
43.15
logo DOGEDOGE
68.63
logo ADAADA
17.3
logo LINKLINK
0.5969
logo HYPEHYPE
0.3397
logo WBTCWBTC
0.0001372

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ASX Capital (ASX) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng ASX của bạn

Nhập số lượng ASX của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ASX Capital hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ASX Capital.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ASX Capital sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ASX Capital sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ASX Capital sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ASX Capital sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi ASX Capital sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.