BDINBDIN sang THB:Chuyển đổi BDIN (BDIN) sang Baht Thái (THB)

BDIN/THB: 1 BDIN ≈ ฿0.07973 THB

Lần cập nhật mới nhất:

BDIN Thị trường hôm nay

BDIN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BDIN chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.07973. Với nguồn cung lưu hành là 70,000,000 BDIN, tổng vốn hóa thị trường của BDIN tính bằng THB là ฿184,093,970.84. Trong 24h qua, giá của BDIN tính bằng THB đã giảm ฿-0.0004248, biểu thị mức giảm -0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BDIN tính bằng THB là ฿4.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.02803.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BDIN sang THB

฿0.07973-0.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BDIN sang THB là ฿0.07973 THB, với sự thay đổi -0.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BDIN/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BDIN/THB trong ngày qua.

Giao dịch BDIN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BDINBDIN/USDT
Giao ngay
$0.002417
-0.59%

The real-time trading price of BDIN/USDT Spot is $0.002417, with a 24-hour trading change of -0.59%, BDIN/USDT Spot is $0.002417 and -0.59%, and BDIN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BDIN sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi BDIN sang THB

logo BDINSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1BDIN
0.07THB
2BDIN
0.15THB
3BDIN
0.23THB
4BDIN
0.31THB
5BDIN
0.39THB
6BDIN
0.47THB
7BDIN
0.55THB
8BDIN
0.63THB
9BDIN
0.71THB
10BDIN
0.79THB
10,000BDIN
797.35THB
50,000BDIN
3,986.79THB
100,000BDIN
7,973.59THB
500,000BDIN
39,867.95THB
1,000,000BDIN
79,735.91THB

Bảng chuyển đổi THB sang BDIN

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo BDIN
1THB
12.54BDIN
2THB
25.08BDIN
3THB
37.62BDIN
4THB
50.16BDIN
5THB
62.7BDIN
6THB
75.24BDIN
7THB
87.78BDIN
8THB
100.33BDIN
9THB
112.87BDIN
10THB
125.41BDIN
100THB
1,254.13BDIN
500THB
6,270.69BDIN
1,000THB
12,541.39BDIN
5,000THB
62,706.99BDIN
10,000THB
125,413.99BDIN

Bảng chuyển đổi số tiền BDIN sang THB và THB sang BDIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BDIN sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang BDIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BDIN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BDIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BDIN = $0 USD, 1 BDIN = €0 EUR, 1 BDIN = ₹0.2 INR, 1 BDIN = Rp36.67 IDR, 1 BDIN = $0 CAD, 1 BDIN = £0 GBP, 1 BDIN = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9061
logo BTCBTC
0.0001274
logo ETHETH
0.003582
logo XRPXRP
4.74
logo USDTUSDT
15.15
logo BNBBNB
0.0189
logo SOLSOL
0.08358
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
2,206.57
logo STETHSTETH
0.003596
logo DOGEDOGE
65
logo TRXTRX
44.51
logo ADAADA
18.87
logo LINKLINK
0.6743
logo WBTCWBTC
0.0001277
logo HYPEHYPE
0.3383

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BDIN (BDIN) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng BDIN của bạn

Nhập số lượng BDIN của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BDIN hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BDIN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BDIN sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BDIN sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi BDIN sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.