Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific)DAI sang EUR:Chuyển đổi Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) (DAI) sang Euro (EUR)

DAI/EUR: 1 DAI ≈ €1.17 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) Thị trường hôm nay

Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DAI, tổng vốn hóa thị trường của Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) tính bằng EUR đã tăng €0.01437, biểu thị mức tăng +1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) tính bằng EUR là €1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang EUR

1.17+1.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang EUR là €1.17 EUR, với sự thay đổi +1.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific)DAI/USDT
Giao ngay
$1
+0.25%

The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of +0.25%, DAI/USDT Spot is $1 and +0.25%, and DAI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) sang Euro

Bảng chuyển đổi DAI sang EUR

logo Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific)Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DAI
1.17EUR
2DAI
2.34EUR
3DAI
3.52EUR
4DAI
4.69EUR
5DAI
5.86EUR
6DAI
7.04EUR
7DAI
8.21EUR
8DAI
9.38EUR
9DAI
10.56EUR
10DAI
11.73EUR
100DAI
117.36EUR
500DAI
586.81EUR
1,000DAI
1,173.62EUR
5,000DAI
5,868.14EUR
10,000DAI
11,736.29EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DAI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific)
1EUR
0.852DAI
2EUR
1.7DAI
3EUR
2.55DAI
4EUR
3.4DAI
5EUR
4.26DAI
6EUR
5.11DAI
7EUR
5.96DAI
8EUR
6.81DAI
9EUR
7.66DAI
10EUR
8.52DAI
1,000EUR
852.05DAI
5,000EUR
4,260.29DAI
10,000EUR
8,520.58DAI
50,000EUR
42,602.9DAI
100,000EUR
85,205.8DAI

Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang EUR và EUR sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $1.31 USD, 1 DAI = €1.17 EUR, 1 DAI = ₹109.44 INR, 1 DAI = Rp19,872.35 IDR, 1 DAI = $1.78 CAD, 1 DAI = £0.98 GBP, 1 DAI = ฿43.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.82
logo BTCBTC
0.004773
logo ETHETH
0.1334
logo XRPXRP
170.46
logo USDTUSDT
558.1
logo BNBBNB
0.6906
logo SOLSOL
3.1
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
82,638.33
logo STETHSTETH
0.1337
logo DOGEDOGE
2,343.27
logo TRXTRX
1,659.17
logo ADAADA
692.08
logo WBTCWBTC
0.004784
logo HYPEHYPE
12.76
logo LINKLINK
26.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) (DAI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng DAI của bạn

Nhập số lượng DAI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) (DAI)

Tìm hiểu thêm về Bridged Dai Stablecoin (Manta Pacific) (DAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.