CalderaERA sang GBP:Chuyển đổi Caldera (ERA) sang Bảng Anh (GBP)

ERA/GBP: 1 ERA ≈ £0.77 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Caldera Thị trường hôm nay

Caldera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Caldera chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,500,000 ERA, tổng vốn hóa thị trường của Caldera tính bằng GBP là £85,873,128.45. Trong 24h qua, giá của Caldera tính bằng GBP đã tăng £0.01961, biểu thị mức tăng +2.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Caldera tính bằng GBP là £1.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2253.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ERA sang GBP

£0.77+2.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ERA sang GBP là £0.77 GBP, với sự thay đổi +2.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ERA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ERA/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Caldera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CalderaERA/USDT
Giao ngay
$1.02
+2.78%
logo CalderaERA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.02
+2.76%

The real-time trading price of ERA/USDT Spot is $1.02, with a 24-hour trading change of +2.78%, ERA/USDT Spot is $1.02 and +2.78%, and ERA/USDT Perpetual is $1.02 and +2.76%.

Bảng chuyển đổi Caldera sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi ERA sang GBP

logo CalderaSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ERA
0.77GBP
2ERA
1.54GBP
3ERA
2.31GBP
4ERA
3.08GBP
5ERA
3.85GBP
6ERA
4.63GBP
7ERA
5.4GBP
8ERA
6.17GBP
9ERA
6.94GBP
10ERA
7.71GBP
1,000ERA
771.72GBP
5,000ERA
3,858.63GBP
10,000ERA
7,717.27GBP
50,000ERA
38,586.38GBP
100,000ERA
77,172.76GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ERA

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Caldera
1GBP
1.29ERA
2GBP
2.59ERA
3GBP
3.88ERA
4GBP
5.18ERA
5GBP
6.47ERA
6GBP
7.77ERA
7GBP
9.07ERA
8GBP
10.36ERA
9GBP
11.66ERA
10GBP
12.95ERA
100GBP
129.57ERA
500GBP
647.89ERA
1,000GBP
1,295.79ERA
5,000GBP
6,478.97ERA
10,000GBP
12,957.94ERA

Bảng chuyển đổi số tiền ERA sang GBP và GBP sang ERA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ERA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ERA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Caldera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ERA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ERA = $1.03 USD, 1 ERA = €0.92 EUR, 1 ERA = ₹85.66 INR, 1 ERA = Rp15,553.53 IDR, 1 ERA = $1.39 CAD, 1 ERA = £0.77 GBP, 1 ERA = ฿33.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.32
logo BTCBTC
0.005713
logo ETHETH
0.1557
logo XRPXRP
204.66
logo USDTUSDT
665.54
logo BNBBNB
0.8279
logo SOLSOL
3.64
logo USDCUSDC
665.97
logo SMARTSMART
96,345.88
logo STETHSTETH
0.1568
logo DOGEDOGE
2,740.39
logo TRXTRX
1,983.61
logo ADAADA
820.22
logo WBTCWBTC
0.005718
logo HYPEHYPE
15.13
logo LINKLINK
31.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Caldera (ERA) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng ERA của bạn

Nhập số lượng ERA của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caldera hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caldera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Caldera sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Caldera sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Caldera sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Caldera (ERA)

Tìm hiểu thêm về Caldera (ERA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.