ConcaveCNV sang CNY:Chuyển đổi Concave (CNV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

CNV/CNY: 1 CNV ≈ ¥2.98 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Concave Thị trường hôm nay

Concave đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CNV chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥2.98. Với nguồn cung lưu hành là 401,879.65 CNV, tổng vốn hóa thị trường của CNV tính bằng CNY là ¥8,632,302.64. Trong 24h qua, giá của CNV tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CNV tính bằng CNY là ¥1,577.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CNV sang CNY

¥2.98--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CNV sang CNY là ¥2.98 CNY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CNV/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CNV/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Concave

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CNV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CNV/-- Spot is $ and --, and CNV/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Concave sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi CNV sang CNY

logo ConcaveSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CNV
2.98CNY
2CNV
5.97CNY
3CNV
8.96CNY
4CNV
11.95CNY
5CNV
14.94CNY
6CNV
17.92CNY
7CNV
20.91CNY
8CNV
23.9CNY
9CNV
26.89CNY
10CNV
29.88CNY
100CNV
298.82CNY
500CNV
1,494.14CNY
1,000CNV
2,988.28CNY
5,000CNV
14,941.44CNY
10,000CNV
29,882.88CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CNV

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Concave
1CNY
0.3346CNV
2CNY
0.6692CNV
3CNY
1CNV
4CNY
1.33CNV
5CNY
1.67CNV
6CNY
2CNV
7CNY
2.34CNV
8CNY
2.67CNV
9CNY
3.01CNV
10CNY
3.34CNV
1,000CNY
334.63CNV
5,000CNY
1,673.19CNV
10,000CNY
3,346.39CNV
50,000CNY
16,731.98CNV
100,000CNY
33,463.96CNV

Bảng chuyển đổi số tiền CNV sang CNY và CNY sang CNV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang CNV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Concave phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CNV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CNV = $0.42 USD, 1 CNV = €0.36 EUR, 1 CNV = ₹36.45 INR, 1 CNV = Rp6,761.81 IDR, 1 CNV = $0.57 CAD, 1 CNV = £0.31 GBP, 1 CNV = ฿13.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.87
logo BTCBTC
0.0006154
logo ETHETH
0.01634
logo XRPXRP
24.07
logo USDTUSDT
69.56
logo BNBBNB
0.08235
logo SOLSOL
0.3803
logo USDCUSDC
69.55
logo SMARTSMART
12,670.14
logo STETHSTETH
0.0164
logo TRXTRX
198.07
logo DOGEDOGE
322.03
logo ADAADA
80.76
logo LINKLINK
2.75
logo WBTCWBTC
0.0006155
logo HYPEHYPE
1.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Concave (CNV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng CNV của bạn

Nhập số lượng CNV của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Concave hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Concave.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Concave sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Concave sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Concave sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Concave sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Concave sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.