ConstitutionDAO (Wormhole) Thị trường hôm nay
ConstitutionDAO (Wormhole) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ConstitutionDAO (Wormhole) chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.135. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PEOPLE, tổng vốn hóa thị trường của ConstitutionDAO (Wormhole) tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ConstitutionDAO (Wormhole) tính bằng CNY đã tăng ¥0.003331, biểu thị mức tăng +2.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ConstitutionDAO (Wormhole) tính bằng CNY là ¥1.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0656.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PEOPLE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PEOPLE sang CNY là ¥0.135 CNY, với sự thay đổi +2.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PEOPLE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PEOPLE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ConstitutionDAO (Wormhole)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02036 | +7.61% | |
![]() Giao ngay | $0.02029 | +7.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02035 | +7.58% |
The real-time trading price of PEOPLE/USDT Spot is $0.02036, with a 24-hour trading change of +7.61%, PEOPLE/USDT Spot is $0.02036 and +7.61%, and PEOPLE/USDT Perpetual is $0.02035 and +7.58%.
Bảng chuyển đổi ConstitutionDAO (Wormhole) sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi PEOPLE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PEOPLE | 0.13CNY |
2PEOPLE | 0.27CNY |
3PEOPLE | 0.4CNY |
4PEOPLE | 0.54CNY |
5PEOPLE | 0.67CNY |
6PEOPLE | 0.81CNY |
7PEOPLE | 0.94CNY |
8PEOPLE | 1.08CNY |
9PEOPLE | 1.21CNY |
10PEOPLE | 1.35CNY |
1,000PEOPLE | 135CNY |
5,000PEOPLE | 675.03CNY |
10,000PEOPLE | 1,350.06CNY |
50,000PEOPLE | 6,750.34CNY |
100,000PEOPLE | 13,500.69CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PEOPLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 7.4PEOPLE |
2CNY | 14.81PEOPLE |
3CNY | 22.22PEOPLE |
4CNY | 29.62PEOPLE |
5CNY | 37.03PEOPLE |
6CNY | 44.44PEOPLE |
7CNY | 51.84PEOPLE |
8CNY | 59.25PEOPLE |
9CNY | 66.66PEOPLE |
10CNY | 74.07PEOPLE |
100CNY | 740.7PEOPLE |
500CNY | 3,703.51PEOPLE |
1,000CNY | 7,407.02PEOPLE |
5,000CNY | 37,035.11PEOPLE |
10,000CNY | 74,070.23PEOPLE |
Bảng chuyển đổi số tiền PEOPLE sang CNY và CNY sang PEOPLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PEOPLE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang PEOPLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ConstitutionDAO (Wormhole) phổ biến
ConstitutionDAO (Wormhole) | 1 PEOPLE |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.6INR |
![]() | Rp290.37IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.63THB |
ConstitutionDAO (Wormhole) | 1 PEOPLE |
---|---|
![]() | ₽1.77RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.65TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.76JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PEOPLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PEOPLE = $0.02 USD, 1 PEOPLE = €0.02 EUR, 1 PEOPLE = ₹1.6 INR, 1 PEOPLE = Rp290.37 IDR, 1 PEOPLE = $0.03 CAD, 1 PEOPLE = £0.01 GBP, 1 PEOPLE = ฿0.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.17 |
![]() | 0.0006077 |
![]() | 0.01706 |
![]() | 21.33 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.08782 |
![]() | 0.3939 |
![]() | 70.91 |
![]() | 10,268.97 |
![]() | 0.01708 |
![]() | 304.31 |
![]() | 210.08 |
![]() | 87.61 |
![]() | 0.0006086 |
![]() | 3.37 |
![]() | 155.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ConstitutionDAO (Wormhole) (PEOPLE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng PEOPLE của bạn
Nhập số lượng PEOPLE của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ConstitutionDAO (Wormhole) hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ConstitutionDAO (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ConstitutionDAO (Wormhole) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ConstitutionDAO (Wormhole) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ConstitutionDAO (Wormhole) sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ConstitutionDAO (Wormhole) sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi ConstitutionDAO (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ConstitutionDAO (Wormhole) (PEOPLE)

What Is Telcoin? TEL Coin Price Prediction
Telcoin has reconstructed the financial entry for 1.4 billion unbanked people through blockchain, and by 2025, it is driving the revaluation of token value with a wave of compliance.

Gamerse LFG: The Social Layer GameFi Projects Have Been Missing
When people ask what is LFG, they often point to its growing popularity in NFT circles—yet the true strength of LFG token lies deeper.

Explore more investment possibilities through Gate Alpha
Gate Alpha is a digital asset trading platform designed for ordinary people.