Everscale(EVER) Thị trường hôm nay
Everscale(EVER) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Everscale(EVER) chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.07503. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,985,523,041 EVER, tổng vốn hóa thị trường của Everscale(EVER) tính bằng HKD là $1,160,732,702.29. Trong 24h qua, giá của Everscale(EVER) tính bằng HKD đã tăng $0.001822, biểu thị mức tăng +2.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everscale(EVER) tính bằng HKD là $19.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05082.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVER sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVER sang HKD là $0.07503 HKD, với sự thay đổi +2.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVER/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVER/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Everscale(EVER)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009632 | +2.53% |
The real-time trading price of EVER/USDT Spot is $0.009632, with a 24-hour trading change of +2.53%, EVER/USDT Spot is $0.009632 and +2.53%, and EVER/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Everscale(EVER) sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi EVER sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVER | 0.07HKD |
2EVER | 0.14HKD |
3EVER | 0.22HKD |
4EVER | 0.29HKD |
5EVER | 0.37HKD |
6EVER | 0.44HKD |
7EVER | 0.52HKD |
8EVER | 0.59HKD |
9EVER | 0.67HKD |
10EVER | 0.74HKD |
10,000EVER | 749.84HKD |
50,000EVER | 3,749.22HKD |
100,000EVER | 7,498.44HKD |
500,000EVER | 37,492.21HKD |
1,000,000EVER | 74,984.43HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang EVER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 13.33EVER |
2HKD | 26.67EVER |
3HKD | 40EVER |
4HKD | 53.34EVER |
5HKD | 66.68EVER |
6HKD | 80.01EVER |
7HKD | 93.35EVER |
8HKD | 106.68EVER |
9HKD | 120.02EVER |
10HKD | 133.36EVER |
100HKD | 1,333.61EVER |
500HKD | 6,668.05EVER |
1,000HKD | 13,336.1EVER |
5,000HKD | 66,680.5EVER |
10,000HKD | 133,361.01EVER |
Bảng chuyển đổi số tiền EVER sang HKD và HKD sang EVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EVER sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang EVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everscale(EVER) phổ biến
Everscale(EVER) | 1 EVER |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.8INR |
![]() | Rp146.08IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Everscale(EVER) | 1 EVER |
---|---|
![]() | ₽0.89RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.39JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVER = $0.01 USD, 1 EVER = €0.01 EUR, 1 EVER = ₹0.8 INR, 1 EVER = Rp146.08 IDR, 1 EVER = $0.01 CAD, 1 EVER = £0.01 GBP, 1 EVER = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.81 |
![]() | 0.0005507 |
![]() | 0.01642 |
![]() | 19.32 |
![]() | 64.13 |
![]() | 0.08148 |
![]() | 0.3638 |
![]() | 64.19 |
![]() | 9,401.16 |
![]() | 0.01642 |
![]() | 288.61 |
![]() | 188.93 |
![]() | 81.36 |
![]() | 0.0005521 |
![]() | 140.24 |
![]() | 1.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Everscale(EVER) (EVER) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng EVER của bạn
Nhập số lượng EVER của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everscale(EVER) hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everscale(EVER).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everscale(EVER) sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everscale(EVER) sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everscale(EVER) sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everscale(EVER) (EVER)

IMAGINE vs. Other Meme Coins: What Makes It Different?
As meme coins continue to take center stage in the ever-evolving crypto world, a new contender has emerged—Imagine (IMAGINE).

How MXL Combines Meme Culture with Real Crypto Utility
In the ever-evolving world of crypto, MXL is making noise—not just as another meme coin, but as a project attempting to bridge viral internet culture with real-world crypto utility.

Blur vs OpenSea: Where Should NFT Traders Go in 2025?
The NFT landscape is fast evolving in 2025—with pro traders now weighing Blur vs OpenSea more than ever.