Food BankFOOD sang HKD:Chuyển đổi Food Bank (FOOD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FOOD/HKD: 1 FOOD ≈ $0.000000000002391 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Food Bank Thị trường hôm nay

Food Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FOOD chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.000000000002391. Với nguồn cung lưu hành là 0 FOOD, tổng vốn hóa thị trường của FOOD tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của FOOD tính bằng HKD đã giảm $-0.000000000000007433, biểu thị mức giảm -0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FOOD tính bằng HKD là $0.000000002555, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000000000002344.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOOD sang HKD

$0.000000000002391-0.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOOD sang HKD là $0.000000000002391 HKD, với sự thay đổi -0.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FOOD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOOD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Food Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FOOD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FOOD/-- Spot is $ and --, and FOOD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Food Bank sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FOOD sang HKD

logo Food BankSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FOOD
0HKD
2FOOD
0HKD
3FOOD
0HKD
4FOOD
0HKD
5FOOD
0HKD
6FOOD
0HKD
7FOOD
0HKD
8FOOD
0HKD
9FOOD
0HKD
10FOOD
0HKD
100,000,000,000,000FOOD
239.1HKD
500,000,000,000,000FOOD
1,195.52HKD
1,000,000,000,000,000FOOD
2,391.04HKD
5,000,000,000,000,000FOOD
11,955.21HKD
10,000,000,000,000,000FOOD
23,910.43HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FOOD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Food Bank
1HKD
418,227,509,156.98FOOD
2HKD
836,455,018,313.97FOOD
3HKD
1,254,682,527,470.96FOOD
4HKD
1,672,910,036,627.94FOOD
5HKD
2,091,137,545,784.93FOOD
6HKD
2,509,365,054,941.92FOOD
7HKD
2,927,592,564,098.9FOOD
8HKD
3,345,820,073,255.89FOOD
9HKD
3,764,047,582,412.88FOOD
10HKD
4,182,275,091,569.86FOOD
100HKD
41,822,750,915,698.67FOOD
500HKD
209,113,754,578,493.37FOOD
1,000HKD
418,227,509,156,986.75FOOD
5,000HKD
2,091,137,545,784,933.78FOOD
10,000HKD
4,182,275,091,569,867.56FOOD

Bảng chuyển đổi số tiền FOOD sang HKD và HKD sang FOOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000,000,000 FOOD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FOOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Food Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOOD = $0 USD, 1 FOOD = €0 EUR, 1 FOOD = ₹0 INR, 1 FOOD = Rp0 IDR, 1 FOOD = $0 CAD, 1 FOOD = £0 GBP, 1 FOOD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.61
logo BTCBTC
0.0005358
logo ETHETH
0.01375
logo XRPXRP
20.5
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07498
logo SOLSOL
0.3258
logo SMARTSMART
7,601.13
logo USDCUSDC
63.75
logo STETHSTETH
0.01377
logo DOGEDOGE
276.24
logo ADAADA
67.48
logo TRXTRX
177.74
logo HYPEHYPE
1.31
logo LINKLINK
2.84
logo WBTCWBTC
0.0005363

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Food Bank (FOOD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FOOD của bạn

Nhập số lượng FOOD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Food Bank hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Food Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Food Bank sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Food Bank sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Food Bank sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Food Bank sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Food Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Food Bank (FOOD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.