GMDGMD sang CNY:Chuyển đổi GMD (GMD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

GMD/CNY: 1 GMD ≈ ¥19.04 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

GMD Thị trường hôm nay

GMD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMD chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥19.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,146.7 GMD, tổng vốn hóa thị trường của GMD tính bằng CNY là ¥8,098,275.17. Trong 24h qua, giá của GMD tính bằng CNY đã tăng ¥0.106, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMD tính bằng CNY là ¥1,207.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMD sang CNY

¥19.04+0.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMD sang CNY là ¥19.04 CNY, với sự thay đổi +0.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GMD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMD/CNY trong ngày qua.

Giao dịch GMD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GMD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GMD/-- Spot is $ and --, and GMD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GMD sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi GMD sang CNY

logo GMDSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GMD
19.04CNY
2GMD
38.09CNY
3GMD
57.14CNY
4GMD
76.19CNY
5GMD
95.24CNY
6GMD
114.28CNY
7GMD
133.33CNY
8GMD
152.38CNY
9GMD
171.43CNY
10GMD
190.48CNY
100GMD
1,904.82CNY
500GMD
9,524.1CNY
1,000GMD
19,048.2CNY
5,000GMD
95,241CNY
10,000GMD
190,482CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GMD

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo GMD
1CNY
0.05249GMD
2CNY
0.1049GMD
3CNY
0.1574GMD
4CNY
0.2099GMD
5CNY
0.2624GMD
6CNY
0.3149GMD
7CNY
0.3674GMD
8CNY
0.4199GMD
9CNY
0.4724GMD
10CNY
0.5249GMD
10,000CNY
524.98GMD
50,000CNY
2,624.91GMD
100,000CNY
5,249.83GMD
500,000CNY
26,249.19GMD
1,000,000CNY
52,498.39GMD

Bảng chuyển đổi số tiền GMD sang CNY và CNY sang GMD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GMD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang GMD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMD = $2.65 USD, 1 GMD = €2.27 EUR, 1 GMD = ₹232.34 INR, 1 GMD = Rp43,101.67 IDR, 1 GMD = $3.65 CAD, 1 GMD = £1.96 GBP, 1 GMD = ฿85.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.93
logo BTCBTC
0.0005897
logo ETHETH
0.01528
logo XRPXRP
22.62
logo USDTUSDT
69.53
logo BNBBNB
0.08349
logo SOLSOL
0.3664
logo SMARTSMART
8,375.21
logo USDCUSDC
69.6
logo STETHSTETH
0.01532
logo ADAADA
73.4
logo DOGEDOGE
306
logo TRXTRX
195.92
logo HYPEHYPE
1.46
logo LINKLINK
3.13
logo WBTCWBTC
0.0005903

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GMD (GMD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng GMD của bạn

Nhập số lượng GMD của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMD hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMD sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMD sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMD sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMD sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMD sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.