IMOIMO sang CNY:Chuyển đổi IMO (IMO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

IMO/CNY: 1 IMO ≈ ¥10.53 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

IMO Thị trường hôm nay

IMO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IMO chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥10.53. Với nguồn cung lưu hành là 11,172,422.99 IMO, tổng vốn hóa thị trường của IMO tính bằng CNY là ¥844,288,554.76. Trong 24h qua, giá của IMO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.8275, biểu thị mức giảm -7.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IMO tính bằng CNY là ¥29.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07159.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMO sang CNY

¥10.53-7.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMO sang CNY là ¥10.53 CNY, với sự thay đổi -7.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IMO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch IMO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IMO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IMO/-- Spot is $ and --, and IMO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi IMO sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi IMO sang CNY

logo IMOSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1IMO
10.75CNY
2IMO
21.5CNY
3IMO
32.26CNY
4IMO
43.01CNY
5IMO
53.77CNY
6IMO
64.52CNY
7IMO
75.28CNY
8IMO
86.03CNY
9IMO
96.79CNY
10IMO
107.54CNY
100IMO
1,075.48CNY
500IMO
5,377.42CNY
1,000IMO
10,754.85CNY
5,000IMO
53,774.25CNY
10,000IMO
107,548.5CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang IMO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo IMO
1CNY
0.09298IMO
2CNY
0.1859IMO
3CNY
0.2789IMO
4CNY
0.3719IMO
5CNY
0.4649IMO
6CNY
0.5578IMO
7CNY
0.6508IMO
8CNY
0.7438IMO
9CNY
0.8368IMO
10CNY
0.9298IMO
10,000CNY
929.81IMO
50,000CNY
4,649.06IMO
100,000CNY
9,298.13IMO
500,000CNY
46,490.65IMO
1,000,000CNY
92,981.3IMO

Bảng chuyển đổi số tiền IMO sang CNY và CNY sang IMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IMO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang IMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IMO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMO = $1.5 USD, 1 IMO = €1.28 EUR, 1 IMO = ₹131.13 INR, 1 IMO = Rp24,444.8 IDR, 1 IMO = $2.08 CAD, 1 IMO = £1.11 GBP, 1 IMO = ฿48.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.07
logo BTCBTC
0.0006313
logo ETHETH
0.01585
logo XRPXRP
24.36
logo USDTUSDT
69.72
logo BNBBNB
0.08273
logo SOLSOL
0.3719
logo USDCUSDC
69.73
logo SMARTSMART
10,386.65
logo STETHSTETH
0.01597
logo TRXTRX
202.59
logo DOGEDOGE
333.79
logo ADAADA
83.14
logo LINKLINK
2.97
logo HYPEHYPE
1.6
logo WBTCWBTC
0.0006308

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IMO (IMO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng IMO của bạn

Nhập số lượng IMO của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IMO hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IMO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IMO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IMO sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IMO sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IMO sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi IMO sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tìm hiểu thêm về IMO (IMO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide