KamaleontKLT sang HKD:Chuyển đổi Kamaleont (KLT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KLT/HKD: 1 KLT ≈ $0.004076 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kamaleont Thị trường hôm nay

Kamaleont đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KLT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.004076. Với nguồn cung lưu hành là 7,674,680,000 KLT, tổng vốn hóa thị trường của KLT tính bằng HKD là $244,436,896.83. Trong 24h qua, giá của KLT tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KLT tính bằng HKD là $0.01066, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0007285.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLT sang HKD

$0.004076--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLT sang HKD là $0.004076 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KLT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kamaleont

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KLT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KLT/-- Spot is $ and --, and KLT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kamaleont sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KLT sang HKD

logo KamaleontSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KLT
0HKD
2KLT
0HKD
3KLT
0.01HKD
4KLT
0.01HKD
5KLT
0.02HKD
6KLT
0.02HKD
7KLT
0.02HKD
8KLT
0.03HKD
9KLT
0.03HKD
10KLT
0.04HKD
100,000KLT
407.63HKD
500,000KLT
2,038.17HKD
1,000,000KLT
4,076.35HKD
5,000,000KLT
20,381.77HKD
10,000,000KLT
40,763.54HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KLT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kamaleont
1HKD
245.31KLT
2HKD
490.63KLT
3HKD
735.95KLT
4HKD
981.26KLT
5HKD
1,226.58KLT
6HKD
1,471.9KLT
7HKD
1,717.22KLT
8HKD
1,962.53KLT
9HKD
2,207.85KLT
10HKD
2,453.17KLT
100HKD
24,531.72KLT
500HKD
122,658.6KLT
1,000HKD
245,317.2KLT
5,000HKD
1,226,586.04KLT
10,000HKD
2,453,172.08KLT

Bảng chuyển đổi số tiền KLT sang HKD và HKD sang KLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KLT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kamaleont phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLT = $0 USD, 1 KLT = €0 EUR, 1 KLT = ₹0.05 INR, 1 KLT = Rp8.52 IDR, 1 KLT = $0 CAD, 1 KLT = £0 GBP, 1 KLT = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.6
logo BTCBTC
0.0005708
logo ETHETH
0.01501
logo XRPXRP
22.7
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.07544
logo SOLSOL
0.3584
logo USDCUSDC
63.99
logo SMARTSMART
11,668.9
logo STETHSTETH
0.01508
logo TRXTRX
180.29
logo DOGEDOGE
304.81
logo ADAADA
76.88
logo LINKLINK
2.62
logo WBTCWBTC
0.0005704
logo HYPEHYPE
1.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kamaleont (KLT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KLT của bạn

Nhập số lượng KLT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kamaleont hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kamaleont.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kamaleont sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kamaleont sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kamaleont sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kamaleont sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kamaleont sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.