KIXKI sang CNY:Chuyển đổi KI (XKI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

XKI/CNY: 1 XKI ≈ ¥0.004622 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

KI Thị trường hôm nay

KI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.004622. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 613,214,226 XKI, tổng vốn hóa thị trường của KI tính bằng CNY là ¥20,373,216.17. Trong 24h qua, giá của KI tính bằng CNY đã tăng ¥0.0001358, biểu thị mức tăng +3.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KI tính bằng CNY là ¥3.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002013.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XKI sang CNY

¥0.004622+3.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XKI sang CNY là ¥0.004622 CNY, với sự thay đổi +3.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XKI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XKI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch KI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XKI/-- Spot is $ and --, and XKI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KI sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi XKI sang CNY

logo KISố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1XKI
0CNY
2XKI
0CNY
3XKI
0.01CNY
4XKI
0.01CNY
5XKI
0.02CNY
6XKI
0.02CNY
7XKI
0.03CNY
8XKI
0.03CNY
9XKI
0.04CNY
10XKI
0.04CNY
100,000XKI
462.2CNY
500,000XKI
2,311.04CNY
1,000,000XKI
4,622.09CNY
5,000,000XKI
23,110.49CNY
10,000,000XKI
46,220.99CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang XKI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo KI
1CNY
216.35XKI
2CNY
432.7XKI
3CNY
649.05XKI
4CNY
865.4XKI
5CNY
1,081.75XKI
6CNY
1,298.11XKI
7CNY
1,514.46XKI
8CNY
1,730.81XKI
9CNY
1,947.16XKI
10CNY
2,163.51XKI
100CNY
21,635.18XKI
500CNY
108,175.94XKI
1,000CNY
216,351.89XKI
5,000CNY
1,081,759.45XKI
10,000CNY
2,163,518.91XKI

Bảng chuyển đổi số tiền XKI sang CNY và CNY sang XKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XKI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang XKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XKI = $0 USD, 1 XKI = €0 EUR, 1 XKI = ₹0.06 INR, 1 XKI = Rp10.46 IDR, 1 XKI = $0 CAD, 1 XKI = £0 GBP, 1 XKI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0005825
logo ETHETH
0.01498
logo XRPXRP
21.48
logo USDTUSDT
69.56
logo BNBBNB
0.08306
logo SOLSOL
0.3526
logo SMARTSMART
8,012.29
logo USDCUSDC
69.56
logo STETHSTETH
0.01503
logo DOGEDOGE
293
logo TRXTRX
196.24
logo ADAADA
82.16
logo LINKLINK
2.9
logo WBTCWBTC
0.0005828
logo HYPEHYPE
1.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KI (XKI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng XKI của bạn

Nhập số lượng XKI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KI hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KI sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KI sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KI sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KI sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi KI sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.