LayeriumLYUM sang CNY:Chuyển đổi Layerium (LYUM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

LYUM/CNY: 1 LYUM ≈ ¥0.01438 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Layerium Thị trường hôm nay

Layerium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LYUM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01438. Với nguồn cung lưu hành là 300,000,000 LYUM, tổng vốn hóa thị trường của LYUM tính bằng CNY là ¥30,882,729.35. Trong 24h qua, giá của LYUM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000397, biểu thị mức giảm -2.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LYUM tính bằng CNY là ¥0.1154, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007203.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LYUM sang CNY

¥0.01438-2.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LYUM sang CNY là ¥0.01438 CNY, với sự thay đổi -2.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LYUM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LYUM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Layerium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LYUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, LYUM/-- Spot is $ and --, and LYUM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Layerium sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi LYUM sang CNY

logo LayeriumSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1LYUM
0.01CNY
2LYUM
0.02CNY
3LYUM
0.04CNY
4LYUM
0.05CNY
5LYUM
0.07CNY
6LYUM
0.08CNY
7LYUM
0.1CNY
8LYUM
0.11CNY
9LYUM
0.12CNY
10LYUM
0.14CNY
10,000LYUM
143.84CNY
50,000LYUM
719.21CNY
100,000LYUM
1,438.42CNY
500,000LYUM
7,192.13CNY
1,000,000LYUM
14,384.26CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang LYUM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Layerium
1CNY
69.52LYUM
2CNY
139.04LYUM
3CNY
208.56LYUM
4CNY
278.08LYUM
5CNY
347.6LYUM
6CNY
417.12LYUM
7CNY
486.64LYUM
8CNY
556.16LYUM
9CNY
625.68LYUM
10CNY
695.2LYUM
100CNY
6,952.04LYUM
500CNY
34,760.2LYUM
1,000CNY
69,520.4LYUM
5,000CNY
347,602.04LYUM
10,000CNY
695,204.09LYUM

Bảng chuyển đổi số tiền LYUM sang CNY và CNY sang LYUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LYUM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang LYUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Layerium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LYUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LYUM = $0 USD, 1 LYUM = €0 EUR, 1 LYUM = ₹0.18 INR, 1 LYUM = Rp32.69 IDR, 1 LYUM = $0 CAD, 1 LYUM = £0 GBP, 1 LYUM = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.1
logo BTCBTC
0.0006296
logo ETHETH
0.01532
logo XRPXRP
23.26
logo USDTUSDT
69.86
logo BNBBNB
0.08149
logo SOLSOL
0.357
logo USDCUSDC
69.87
logo SMARTSMART
10,349.38
logo STETHSTETH
0.01534
logo TRXTRX
198.79
logo DOGEDOGE
320.36
logo ADAADA
80.58
logo LINKLINK
2.88
logo HYPEHYPE
1.45
logo WBTCWBTC
0.0006287

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Layerium (LYUM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng LYUM của bạn

Nhập số lượng LYUM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layerium hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layerium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layerium sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Layerium sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layerium sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layerium sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Layerium sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide