LevanaLVN sang CNY:Chuyển đổi Levana (LVN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

LVN/CNY: 1 LVN ≈ ¥0.05155 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Levana Thị trường hôm nay

Levana đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LVN chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.05155. Với nguồn cung lưu hành là 761,265,393.67 LVN, tổng vốn hóa thị trường của LVN tính bằng CNY là ¥281,768,919.41. Trong 24h qua, giá của LVN tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LVN tính bằng CNY là ¥6.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00003589.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LVN sang CNY

¥0.05155+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LVN sang CNY là ¥0.05155 CNY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LVN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Levana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LVN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, LVN/-- Spot is $ and --, and LVN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Levana sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi LVN sang CNY

logo LevanaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1LVN
0.05CNY
2LVN
0.1CNY
3LVN
0.15CNY
4LVN
0.2CNY
5LVN
0.25CNY
6LVN
0.3CNY
7LVN
0.36CNY
8LVN
0.41CNY
9LVN
0.46CNY
10LVN
0.51CNY
10,000LVN
515.53CNY
50,000LVN
2,577.66CNY
100,000LVN
5,155.33CNY
500,000LVN
25,776.66CNY
1,000,000LVN
51,553.33CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang LVN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Levana
1CNY
19.39LVN
2CNY
38.79LVN
3CNY
58.19LVN
4CNY
77.58LVN
5CNY
96.98LVN
6CNY
116.38LVN
7CNY
135.78LVN
8CNY
155.17LVN
9CNY
174.57LVN
10CNY
193.97LVN
100CNY
1,939.73LVN
500CNY
9,698.69LVN
1,000CNY
19,397.38LVN
5,000CNY
96,986.93LVN
10,000CNY
193,973.87LVN

Bảng chuyển đổi số tiền LVN sang CNY và CNY sang LVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LVN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang LVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Levana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LVN = $0.01 USD, 1 LVN = €0.01 EUR, 1 LVN = ₹0.63 INR, 1 LVN = Rp117.25 IDR, 1 LVN = $0.01 CAD, 1 LVN = £0.01 GBP, 1 LVN = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0006027
logo ETHETH
0.01511
logo XRPXRP
23.15
logo USDTUSDT
69.64
logo BNBBNB
0.08004
logo SOLSOL
0.3646
logo USDCUSDC
69.63
logo SMARTSMART
12,663.75
logo STETHSTETH
0.01519
logo DOGEDOGE
303.74
logo TRXTRX
194.32
logo ADAADA
76.91
logo LINKLINK
2.63
logo WBTCWBTC
0.0006033
logo HYPEHYPE
1.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Levana (LVN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng LVN của bạn

Nhập số lượng LVN của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Levana hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Levana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Levana sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Levana sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Levana sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Levana sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Levana sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.