Lista Thị trường hôm nay
Lista đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lista chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹22.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 172,723,898 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của Lista tính bằng INR là ₹329,462,475,420.05. Trong 24h qua, giá của Lista tính bằng INR đã tăng ₹0.7331, biểu thị mức tăng +3.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lista tính bằng INR là ₹71.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LISTA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang INR là ₹22.83 INR, với sự thay đổi +3.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LISTA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Lista
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2722 | +2.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2724 | +3.22% |
The real-time trading price of LISTA/USDT Spot is $0.2722, with a 24-hour trading change of +2.75%, LISTA/USDT Spot is $0.2722 and +2.75%, and LISTA/USDT Perpetual is $0.2724 and +3.22%.
Bảng chuyển đổi Lista sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi LISTA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LISTA | 22.71INR |
2LISTA | 45.43INR |
3LISTA | 68.14INR |
4LISTA | 90.86INR |
5LISTA | 113.57INR |
6LISTA | 136.29INR |
7LISTA | 159INR |
8LISTA | 181.72INR |
9LISTA | 204.43INR |
10LISTA | 227.15INR |
100LISTA | 2,271.51INR |
500LISTA | 11,357.58INR |
1,000LISTA | 22,715.17INR |
5,000LISTA | 113,575.89INR |
10,000LISTA | 227,151.78INR |
Bảng chuyển đổi INR sang LISTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.04402LISTA |
2INR | 0.08804LISTA |
3INR | 0.132LISTA |
4INR | 0.176LISTA |
5INR | 0.2201LISTA |
6INR | 0.2641LISTA |
7INR | 0.3081LISTA |
8INR | 0.3521LISTA |
9INR | 0.3962LISTA |
10INR | 0.4402LISTA |
10,000INR | 440.23LISTA |
50,000INR | 2,201.17LISTA |
100,000INR | 4,402.34LISTA |
500,000INR | 22,011.71LISTA |
1,000,000INR | 44,023.42LISTA |
Bảng chuyển đổi số tiền LISTA sang INR và INR sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LISTA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang LISTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lista phổ biến
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.72INR |
![]() | Rp4,124.65IDR |
![]() | $0.37CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.97THB |
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | ₽25.13RUB |
![]() | R$1.48BRL |
![]() | د.إ1AED |
![]() | ₺9.28TRY |
![]() | ¥1.92CNY |
![]() | ¥39.15JPY |
![]() | $2.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LISTA = $0.27 USD, 1 LISTA = €0.24 EUR, 1 LISTA = ₹22.72 INR, 1 LISTA = Rp4,124.65 IDR, 1 LISTA = $0.37 CAD, 1 LISTA = £0.2 GBP, 1 LISTA = ฿8.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3627 |
![]() | 0.00005187 |
![]() | 0.001636 |
![]() | 1.99 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007803 |
![]() | 0.03534 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,173.91 |
![]() | 0.001641 |
![]() | 17.89 |
![]() | 29.32 |
![]() | 8.08 |
![]() | 0.00005198 |
![]() | 0.1548 |
![]() | 15.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Lista (LISTA) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng LISTA của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

LISTA là gì? Dự đoán giá đồng LISTA
Lista DAO đã mở ra các kịch bản thực tiễn với hiệu quả vốn cao trong lĩnh vực DeFi thông qua mô hình hai đường của staking thanh khoản + stablecoin được tài sản đảm bảo vượt mức.

Hợp đồng tương lai LISTA là gì? Hướng dẫn giao dịch hợp đồng tương lai LISTA trên Gate
Khi sự phổ biến của lĩnh vực DeFi phục hồi trong quý ba năm 2025, hợp đồng tương lai LISTA đã trở thành một trong những loại hợp đồng phát triển nhanh nhất về khối lượng giao dịch trên Gate.

Danh sách DAO (LISTA Coin): Quản trị phi tập trung gặp Giai pháp Tiền điện tử
Lista DAO là một tổ chức tự trị phi tập trung (DAO) kết hợp sức mạnh của quản trị cộng đồng và công nghệ blockchain.