LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) Thị trường hôm nay
LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥133.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DAI, tổng vốn hóa thị trường của LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) tính bằng JPY đã tăng ¥1.45, biểu thị mức tăng +1.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) tính bằng JPY là ¥155.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥129.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang JPY là ¥133.93 JPY, với sự thay đổi +1.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | -0.04% |
The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of -0.04%, DAI/USDT Spot is $1 and -0.04%, and DAI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi DAI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAI | 133.93JPY |
2DAI | 267.87JPY |
3DAI | 401.81JPY |
4DAI | 535.74JPY |
5DAI | 669.68JPY |
6DAI | 803.62JPY |
7DAI | 937.55JPY |
8DAI | 1,071.49JPY |
9DAI | 1,205.43JPY |
10DAI | 1,339.36JPY |
100DAI | 13,393.67JPY |
500DAI | 66,968.35JPY |
1,000DAI | 133,936.7JPY |
5,000DAI | 669,683.5JPY |
10,000DAI | 1,339,367.01JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang DAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.007466DAI |
2JPY | 0.01493DAI |
3JPY | 0.02239DAI |
4JPY | 0.02986DAI |
5JPY | 0.03733DAI |
6JPY | 0.04479DAI |
7JPY | 0.05226DAI |
8JPY | 0.05972DAI |
9JPY | 0.06719DAI |
10JPY | 0.07466DAI |
100,000JPY | 746.62DAI |
500,000JPY | 3,733.1DAI |
1,000,000JPY | 7,466.21DAI |
5,000,000JPY | 37,331.06DAI |
10,000,000JPY | 74,662.13DAI |
Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang JPY và JPY sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DAI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) phổ biến
LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) | 1 DAI |
---|---|
![]() | $0.93USD |
![]() | €0.83EUR |
![]() | ₹77.7INR |
![]() | Rp14,109.45IDR |
![]() | $1.26CAD |
![]() | £0.7GBP |
![]() | ฿30.68THB |
LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) | 1 DAI |
---|---|
![]() | ₽85.95RUB |
![]() | R$5.06BRL |
![]() | د.إ3.42AED |
![]() | ₺31.75TRY |
![]() | ¥6.56CNY |
![]() | ¥133.94JPY |
![]() | $7.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $0.93 USD, 1 DAI = €0.83 EUR, 1 DAI = ₹77.7 INR, 1 DAI = Rp14,109.45 IDR, 1 DAI = $1.26 CAD, 1 DAI = £0.7 GBP, 1 DAI = ฿30.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2062 |
![]() | 0.00002979 |
![]() | 0.0008888 |
![]() | 1.04 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004409 |
![]() | 0.01968 |
![]() | 3.47 |
![]() | 508.66 |
![]() | 0.0008885 |
![]() | 15.61 |
![]() | 10.22 |
![]() | 4.4 |
![]() | 0.00002987 |
![]() | 7.58 |
![]() | 0.08388 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) (DAI) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) (DAI)

DAI Stablecoin Price Analysis: The Mechanism Behind Its $1 Peg and Market Outlook for 2025
Decentralized governance, over-collateralization, and algorithmic adjustment provide a threefold guarantee that makes DAI a beacon of value stability in the volatile world of cryptocurrency.

What Is Resolv Labs? Exploring the Innovations and Risks of Its Dual-Token Stablecoin Protocol
Resolvs "on-chain native yield" model directly addresses the pain points of interest-free stablecoins like USDC and DAI.

DAI Crypto in 2025: Price, Buying Guide, and DeFi Applications
Explore DAI stablecoins potential in 2025, learn how to buy and invest, compare DAI vs USDT, and maximize profits through staking.