OpCZOPCZ sang EUR:Chuyển đổi OpCZ (OPCZ) sang Euro (EUR)

OPCZ/EUR: 1 OPCZ ≈ €0.00003586 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OpCZ Thị trường hôm nay

OpCZ đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPCZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00003586. Với nguồn cung lưu hành là 0 OPCZ, tổng vốn hóa thị trường của OPCZ tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của OPCZ tính bằng EUR đã giảm €-0.0000002746, biểu thị mức giảm -0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPCZ tính bằng EUR là €0.009485, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00002691.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPCZ sang EUR

0.00003586-0.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPCZ sang EUR là €0.00003586 EUR, với sự thay đổi -0.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPCZ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPCZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OpCZ

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPCZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OPCZ/-- Spot is $ and --, and OPCZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OpCZ sang Euro

Bảng chuyển đổi OPCZ sang EUR

logo OpCZSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OPCZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OpCZ

Bảng chuyển đổi số tiền OPCZ sang EUR và EUR sang OPCZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- OPCZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- EUR sang OPCZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpCZ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPCZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPCZ = $0 USD, 1 OPCZ = €0 EUR, 1 OPCZ = ₹0 INR, 1 OPCZ = Rp0.61 IDR, 1 OPCZ = $0 CAD, 1 OPCZ = £0 GBP, 1 OPCZ = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.74
logo BTCBTC
0.004704
logo ETHETH
0.1315
logo XRPXRP
171.19
logo USDTUSDT
558.02
logo BNBBNB
0.686
logo SOLSOL
3.02
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
80,537.1
logo STETHSTETH
0.1316
logo DOGEDOGE
2,300.1
logo TRXTRX
1,644.36
logo ADAADA
677.05
logo WBTCWBTC
0.004707
logo HYPEHYPE
12.62
logo LINKLINK
26.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpCZ (OPCZ) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OPCZ của bạn

Nhập số lượng OPCZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpCZ hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpCZ.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpCZ sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpCZ sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpCZ sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpCZ sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpCZ sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.