OROORO sang GBP:Chuyển đổi ORO (ORO) sang Bảng Anh (GBP)

ORO/GBP: 1 ORO ≈ £0.00187 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

ORO Thị trường hôm nay

ORO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORO chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.00187. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,676,715.06 ORO, tổng vốn hóa thị trường của ORO tính bằng GBP là £16,190.49. Trong 24h qua, giá của ORO tính bằng GBP đã tăng £0.000001495, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORO tính bằng GBP là £0.6038, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001555.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORO sang GBP

£0.00187+0.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORO sang GBP là £0.00187 GBP, với sự thay đổi +0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORO/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORO/GBP trong ngày qua.

Giao dịch ORO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OROORO/USDT
Giao ngay
$0.0003469
-0.88%

The real-time trading price of ORO/USDT Spot is $0.0003469, with a 24-hour trading change of -0.88%, ORO/USDT Spot is $0.0003469 and -0.88%, and ORO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ORO sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi ORO sang GBP

logo OROSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ORO
0GBP
2ORO
0GBP
3ORO
0GBP
4ORO
0GBP
5ORO
0GBP
6ORO
0.01GBP
7ORO
0.01GBP
8ORO
0.01GBP
9ORO
0.01GBP
10ORO
0.01GBP
100,000ORO
187.06GBP
500,000ORO
935.34GBP
1,000,000ORO
1,870.69GBP
5,000,000ORO
9,353.49GBP
10,000,000ORO
18,706.99GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ORO

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo ORO
1GBP
534.55ORO
2GBP
1,069.11ORO
3GBP
1,603.67ORO
4GBP
2,138.23ORO
5GBP
2,672.79ORO
6GBP
3,207.35ORO
7GBP
3,741.91ORO
8GBP
4,276.47ORO
9GBP
4,811.03ORO
10GBP
5,345.59ORO
100GBP
53,455.92ORO
500GBP
267,279.64ORO
1,000GBP
534,559.29ORO
5,000GBP
2,672,796.48ORO
10,000GBP
5,345,592.97ORO

Bảng chuyển đổi số tiền ORO sang GBP và GBP sang ORO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ORO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ORO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ORO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORO = $0 USD, 1 ORO = €0 EUR, 1 ORO = ₹0.22 INR, 1 ORO = Rp41.05 IDR, 1 ORO = $0 CAD, 1 ORO = £0 GBP, 1 ORO = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.06
logo BTCBTC
0.005946
logo ETHETH
0.1615
logo XRPXRP
230.7
logo USDTUSDT
674.73
logo BNBBNB
0.8095
logo SOLSOL
3.78
logo USDCUSDC
674.71
logo SMARTSMART
104,090.87
logo STETHSTETH
0.1618
logo TRXTRX
1,923.52
logo DOGEDOGE
3,152.69
logo ADAADA
776
logo LINKLINK
28.11
logo WBTCWBTC
0.00594
logo HYPEHYPE
15.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ORO (ORO) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng ORO của bạn

Nhập số lượng ORO của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ORO hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ORO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ORO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ORO sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ORO sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ORO sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi ORO sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.