OROORO sang INR:Chuyển đổi ORO (ORO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ORO/INR: 1 ORO ≈ ₹0.2212 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ORO Thị trường hôm nay

ORO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2212. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,676,715.06 ORO, tổng vốn hóa thị trường của ORO tính bằng INR là ₹226,535,349.3. Trong 24h qua, giá của ORO tính bằng INR đã tăng ₹0.0001768, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORO tính bằng INR là ₹71.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.184.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORO sang INR

0.2212+0.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORO sang INR là ₹0.2212 INR, với sự thay đổi +0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORO/INR trong ngày qua.

Giao dịch ORO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OROORO/USDT
Giao ngay
$0.0003468
-0.97%

The real-time trading price of ORO/USDT Spot is $0.0003468, with a 24-hour trading change of -0.97%, ORO/USDT Spot is $0.0003468 and -0.97%, and ORO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ORO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ORO sang INR

logo OROSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ORO
0.22INR
2ORO
0.44INR
3ORO
0.66INR
4ORO
0.88INR
5ORO
1.1INR
6ORO
1.32INR
7ORO
1.54INR
8ORO
1.77INR
9ORO
1.99INR
10ORO
2.21INR
1,000ORO
221.27INR
5,000ORO
1,106.39INR
10,000ORO
2,212.79INR
50,000ORO
11,063.99INR
100,000ORO
22,127.99INR

Bảng chuyển đổi INR sang ORO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ORO
1INR
4.51ORO
2INR
9.03ORO
3INR
13.55ORO
4INR
18.07ORO
5INR
22.59ORO
6INR
27.11ORO
7INR
31.63ORO
8INR
36.15ORO
9INR
40.67ORO
10INR
45.19ORO
100INR
451.91ORO
500INR
2,259.58ORO
1,000INR
4,519.16ORO
5,000INR
22,595.81ORO
10,000INR
45,191.62ORO

Bảng chuyển đổi số tiền ORO sang INR và INR sang ORO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ORO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ORO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ORO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORO = $0 USD, 1 ORO = €0 EUR, 1 ORO = ₹0.22 INR, 1 ORO = Rp41.05 IDR, 1 ORO = $0 CAD, 1 ORO = £0 GBP, 1 ORO = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3387
logo BTCBTC
0.00005027
logo ETHETH
0.001365
logo XRPXRP
1.95
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006843
logo SOLSOL
0.03196
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
879.98
logo STETHSTETH
0.001368
logo TRXTRX
16.26
logo DOGEDOGE
26.65
logo ADAADA
6.56
logo LINKLINK
0.2376
logo WBTCWBTC
0.00005021
logo HYPEHYPE
0.1344

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ORO (ORO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ORO của bạn

Nhập số lượng ORO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ORO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ORO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ORO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ORO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ORO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ORO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ORO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.