PaladinPAL sang EUR:Chuyển đổi Paladin (PAL) sang Euro (EUR)

PAL/EUR: 1 PAL ≈ €0.07946 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Paladin Thị trường hôm nay

Paladin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Paladin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07946. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,519,745.96 PAL, tổng vốn hóa thị trường của Paladin tính bằng EUR là €1,389,702.21. Trong 24h qua, giá của Paladin tính bằng EUR đã tăng €0.0001427, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Paladin tính bằng EUR là €1.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03124.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAL sang EUR

0.07946+0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAL sang EUR là €0.07946 EUR, với sự thay đổi +0.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Paladin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PaladinPAL/USDT
Giao ngay
$0.007045
-2.77%
logo PaladinPAL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.00704
-2.90%

The real-time trading price of PAL/USDT Spot is $0.007045, with a 24-hour trading change of -2.77%, PAL/USDT Spot is $0.007045 and -2.77%, and PAL/USDT Perpetual is $0.00704 and -2.90%.

Bảng chuyển đổi Paladin sang Euro

Bảng chuyển đổi PAL sang EUR

logo PaladinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PAL
0.07EUR
2PAL
0.15EUR
3PAL
0.23EUR
4PAL
0.31EUR
5PAL
0.39EUR
6PAL
0.47EUR
7PAL
0.55EUR
8PAL
0.63EUR
9PAL
0.71EUR
10PAL
0.79EUR
10,000PAL
793.22EUR
50,000PAL
3,966.14EUR
100,000PAL
7,932.29EUR
500,000PAL
39,661.49EUR
1,000,000PAL
79,322.98EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PAL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Paladin
1EUR
12.6PAL
2EUR
25.21PAL
3EUR
37.82PAL
4EUR
50.42PAL
5EUR
63.03PAL
6EUR
75.64PAL
7EUR
88.24PAL
8EUR
100.85PAL
9EUR
113.46PAL
10EUR
126.06PAL
100EUR
1,260.66PAL
500EUR
6,303.34PAL
1,000EUR
12,606.68PAL
5,000EUR
63,033.43PAL
10,000EUR
126,066.86PAL

Bảng chuyển đổi số tiền PAL sang EUR và EUR sang PAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Paladin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAL = $0.09 USD, 1 PAL = €0.08 EUR, 1 PAL = ₹7.4 INR, 1 PAL = Rp1,343.13 IDR, 1 PAL = $0.12 CAD, 1 PAL = £0.07 GBP, 1 PAL = ฿2.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.27
logo BTCBTC
0.004705
logo ETHETH
0.133
logo XRPXRP
175.33
logo USDTUSDT
557.94
logo BNBBNB
0.6954
logo SOLSOL
3.1
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
81,244.06
logo STETHSTETH
0.1336
logo DOGEDOGE
2,400.62
logo TRXTRX
1,632.77
logo ADAADA
700.07
logo WBTCWBTC
0.004706
logo LINKLINK
26.03
logo HYPEHYPE
12.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Paladin (PAL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PAL của bạn

Nhập số lượng PAL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paladin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paladin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paladin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Paladin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paladin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paladin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Paladin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Paladin (PAL)

Tìm hiểu thêm về Paladin (PAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.