PalettePLT sang INR:Chuyển đổi Palette (PLT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PLT/INR: 1 PLT ≈ ₹6,506.6 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Palette Thị trường hôm nay

Palette đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PLT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6,506.6. Với nguồn cung lưu hành là 6,969 PLT, tổng vốn hóa thị trường của PLT tính bằng INR là ₹3,977,877,804.92. Trong 24h qua, giá của PLT tính bằng INR đã giảm ₹-847.32, biểu thị mức giảm -13.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLT tính bằng INR là ₹52,153.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1,943.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLT sang INR

6,506.6-13.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLT sang INR là ₹6,506.6 INR, với sự thay đổi -13.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Palette

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PLT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PLT/-- Spot is $ and --, and PLT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Palette sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PLT sang INR

logo PaletteSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PLT
6,506.6INR
2PLT
13,013.21INR
3PLT
19,519.82INR
4PLT
26,026.43INR
5PLT
32,533.03INR
6PLT
39,039.64INR
7PLT
45,546.25INR
8PLT
52,052.86INR
9PLT
58,559.46INR
10PLT
65,066.07INR
100PLT
650,660.77INR
500PLT
3,253,303.87INR
1,000PLT
6,506,607.75INR
5,000PLT
32,533,038.76INR
10,000PLT
65,066,077.52INR

Bảng chuyển đổi INR sang PLT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Palette
1INR
0.0001536PLT
2INR
0.0003073PLT
3INR
0.000461PLT
4INR
0.0006147PLT
5INR
0.0007684PLT
6INR
0.0009221PLT
7INR
0.001075PLT
8INR
0.001229PLT
9INR
0.001383PLT
10INR
0.001536PLT
1,000,000INR
153.68PLT
5,000,000INR
768.44PLT
10,000,000INR
1,536.89PLT
50,000,000INR
7,684.49PLT
100,000,000INR
15,368.99PLT

Bảng chuyển đổi số tiền PLT sang INR và INR sang PLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PLT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang PLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Palette phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLT = $74.17 USD, 1 PLT = €63.79 EUR, 1 PLT = ₹6,506.61 INR, 1 PLT = Rp1,215,970.5 IDR, 1 PLT = $102.45 CAD, 1 PLT = £55.01 GBP, 1 PLT = ฿2,406.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3358
logo BTCBTC
0.00005041
logo ETHETH
0.001236
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006554
logo SOLSOL
0.02665
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
835.92
logo STETHSTETH
0.001243
logo DOGEDOGE
25.46
logo TRXTRX
16.31
logo ADAADA
6.55
logo LINKLINK
0.2392
logo WBTCWBTC
0.00005041
logo HYPEHYPE
0.1184

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Palette (PLT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PLT của bạn

Nhập số lượng PLT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Palette hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Palette.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Palette sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Palette sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Palette sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Palette sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Palette sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide