Philip Morris xStock Thị trường hôm nay
Philip Morris xStock đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PMX chuyển đổi sang Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸78,234.59. Với nguồn cung lưu hành là 108,303,490.37 PMX, tổng vốn hóa thị trường của PMX tính bằng KZT là ₸4,062,062,015,215,597.71. Trong 24h qua, giá của PMX tính bằng KZT đã giảm ₸-1,931.78, biểu thị mức giảm -2.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PMX tính bằng KZT là ₸80,516.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸77,894.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PMX sang KZT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PMX sang KZT là ₸78,234.59 KZT, với sự thay đổi -2.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PMX/KZT của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PMX/KZT trong ngày qua.
Giao dịch Philip Morris xStock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PMX/-- Spot is $ and --, and PMX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Philip Morris xStock sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi PMX sang KZT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PMX | 78,109.94KZT |
2PMX | 156,219.89KZT |
3PMX | 234,329.83KZT |
4PMX | 312,439.78KZT |
5PMX | 390,549.72KZT |
6PMX | 468,659.67KZT |
7PMX | 546,769.61KZT |
8PMX | 624,879.56KZT |
9PMX | 702,989.5KZT |
10PMX | 781,099.45KZT |
100PMX | 7,810,994.54KZT |
500PMX | 39,054,972.72KZT |
1,000PMX | 78,109,945.44KZT |
5,000PMX | 390,549,727.2KZT |
10,000PMX | 781,099,454.4KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang PMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KZT | 0.0000128PMX |
2KZT | 0.0000256PMX |
3KZT | 0.0000384PMX |
4KZT | 0.0000512PMX |
5KZT | 0.00006401PMX |
6KZT | 0.00007681PMX |
7KZT | 0.00008961PMX |
8KZT | 0.0001024PMX |
9KZT | 0.0001152PMX |
10KZT | 0.000128PMX |
10,000,000KZT | 128.02PMX |
50,000,000KZT | 640.12PMX |
100,000,000KZT | 1,280.24PMX |
500,000,000KZT | 6,401.23PMX |
1,000,000,000KZT | 12,802.46PMX |
Bảng chuyển đổi số tiền PMX sang KZT và KZT sang PMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PMX sang KZT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 KZT sang PMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Philip Morris xStock phổ biến
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | $162.93USD |
![]() | €145.97EUR |
![]() | ₹13,611.56INR |
![]() | Rp2,471,605.04IDR |
![]() | $221CAD |
![]() | £122.36GBP |
![]() | ฿5,373.89THB |
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | ₽15,056.15RUB |
![]() | R$886.23BRL |
![]() | د.إ598.36AED |
![]() | ₺5,561.19TRY |
![]() | ¥1,149.18CNY |
![]() | ¥23,462.2JPY |
![]() | $1,269.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PMX = $162.93 USD, 1 PMX = €145.97 EUR, 1 PMX = ₹13,611.56 INR, 1 PMX = Rp2,471,605.04 IDR, 1 PMX = $221 CAD, 1 PMX = £122.36 GBP, 1 PMX = ฿5,373.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KZT
ETH chuyển đổi sang KZT
XRP chuyển đổi sang KZT
USDT chuyển đổi sang KZT
BNB chuyển đổi sang KZT
SOL chuyển đổi sang KZT
USDC chuyển đổi sang KZT
SMART chuyển đổi sang KZT
STETH chuyển đổi sang KZT
TRX chuyển đổi sang KZT
DOGE chuyển đổi sang KZT
ADA chuyển đổi sang KZT
PMX chuyển đổi sang KZT
WBTC chuyển đổi sang KZT
HYPE chuyển đổi sang KZT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06227 |
![]() | 0.000009168 |
![]() | 0.0002979 |
![]() | 0.3509 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.001379 |
![]() | 0.006351 |
![]() | 1.04 |
![]() | 246.53 |
![]() | 0.0002986 |
![]() | 3.19 |
![]() | 5.22 |
![]() | 1.45 |
![]() | 0.006391 |
![]() | 0.000009177 |
![]() | 0.02716 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT, KZT sang BTC, KZT sang ETH, KZT sang USBT, KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Philip Morris xStock (PMX) sang Kazakhstani Tenge (KZT)
Nhập số lượng PMX của bạn
Nhập số lượng PMX của bạn
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KZT hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Philip Morris xStock hiện tại theo Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Philip Morris xStock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Philip Morris xStock sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.