RenzoREZ sang EUR:Chuyển đổi Renzo (REZ) sang Euro (EUR)

REZ/EUR: 1 REZ ≈ €0.01046 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Renzo Thị trường hôm nay

Renzo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01046. Với nguồn cung lưu hành là 2,631,575,802.54 REZ, tổng vốn hóa thị trường của REZ tính bằng EUR là €23,627,977.84. Trong 24h qua, giá của REZ tính bằng EUR đã giảm €-0.0005023, biểu thị mức giảm -4.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REZ tính bằng EUR là €0.2274, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006005.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang EUR

0.01046-4.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang EUR là €0.01046 EUR, với sự thay đổi -4.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REZ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Renzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RenzoREZ/USDT
Giao ngay
$0.01223
-4.16%
logo RenzoREZ/USDC
Giao ngay
$0.0123
-3.61%
logo RenzoREZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01222
-4.16%

The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.01223, with a 24-hour trading change of -4.16%, REZ/USDT Spot is $0.01223 and -4.16%, and REZ/USDT Perpetual is $0.01222 and -4.16%.

Bảng chuyển đổi Renzo sang Euro

Bảng chuyển đổi REZ sang EUR

logo RenzoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1REZ
0.01EUR
2REZ
0.02EUR
3REZ
0.03EUR
4REZ
0.04EUR
5REZ
0.05EUR
6REZ
0.06EUR
7REZ
0.07EUR
8REZ
0.08EUR
9REZ
0.09EUR
10REZ
0.1EUR
10,000REZ
105.53EUR
50,000REZ
527.68EUR
100,000REZ
1,055.36EUR
500,000REZ
5,276.82EUR
1,000,000REZ
10,553.65EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang REZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Renzo
1EUR
94.75REZ
2EUR
189.5REZ
3EUR
284.26REZ
4EUR
379.01REZ
5EUR
473.76REZ
6EUR
568.52REZ
7EUR
663.27REZ
8EUR
758.03REZ
9EUR
852.78REZ
10EUR
947.53REZ
100EUR
9,475.38REZ
500EUR
47,376.94REZ
1,000EUR
94,753.88REZ
5,000EUR
473,769.43REZ
10,000EUR
947,538.86REZ

Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang EUR và EUR sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 REZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Renzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.01 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹1.07 INR, 1 REZ = Rp198.24 IDR, 1 REZ = $0.02 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.44
logo BTCBTC
0.005303
logo ETHETH
0.1288
logo XRPXRP
199.02
logo USDTUSDT
582.37
logo BNBBNB
0.6855
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
582.66
logo SMARTSMART
87,508.92
logo STETHSTETH
0.1291
logo TRXTRX
1,663.65
logo DOGEDOGE
2,741.78
logo ADAADA
687.04
logo LINKLINK
24.08
logo HYPEHYPE
12.52
logo WBTCWBTC
0.005297

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Renzo (REZ) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng REZ của bạn

Nhập số lượng REZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide