Towns Thị trường hôm nay
Towns đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Towns chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.2362. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,109,362,819 TOWNS, tổng vốn hóa thị trường của Towns tính bằng CNY là ¥3,514,299,994.29. Trong 24h qua, giá của Towns tính bằng CNY đã tăng ¥0.003541, biểu thị mức tăng +1.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Towns tính bằng CNY là ¥0.4652, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2041.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOWNS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOWNS sang CNY là ¥0.2362 CNY, với sự thay đổi +1.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TOWNS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOWNS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Towns
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03423 | +0.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03427 | +0.59% |
The real-time trading price of TOWNS/USDT Spot is $0.03423, with a 24-hour trading change of +0.55%, TOWNS/USDT Spot is $0.03423 and +0.55%, and TOWNS/USDT Perpetual is $0.03427 and +0.59%.
Bảng chuyển đổi Towns sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi TOWNS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOWNS | 0.23CNY |
2TOWNS | 0.47CNY |
3TOWNS | 0.71CNY |
4TOWNS | 0.95CNY |
5TOWNS | 1.19CNY |
6TOWNS | 1.43CNY |
7TOWNS | 1.67CNY |
8TOWNS | 1.91CNY |
9TOWNS | 2.14CNY |
10TOWNS | 2.38CNY |
1,000TOWNS | 238.82CNY |
5,000TOWNS | 1,194.1CNY |
10,000TOWNS | 2,388.21CNY |
50,000TOWNS | 11,941.06CNY |
100,000TOWNS | 23,882.13CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang TOWNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 4.18TOWNS |
2CNY | 8.37TOWNS |
3CNY | 12.56TOWNS |
4CNY | 16.74TOWNS |
5CNY | 20.93TOWNS |
6CNY | 25.12TOWNS |
7CNY | 29.31TOWNS |
8CNY | 33.49TOWNS |
9CNY | 37.68TOWNS |
10CNY | 41.87TOWNS |
100CNY | 418.72TOWNS |
500CNY | 2,093.61TOWNS |
1,000CNY | 4,187.23TOWNS |
5,000CNY | 20,936.15TOWNS |
10,000CNY | 41,872.3TOWNS |
Bảng chuyển đổi số tiền TOWNS sang CNY và CNY sang TOWNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TOWNS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang TOWNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Towns phổ biến
Towns | 1 TOWNS |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.8INR |
![]() | Rp508.03IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.1THB |
Towns | 1 TOWNS |
---|---|
![]() | ₽3.09RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.14TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.82JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOWNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOWNS = $0.03 USD, 1 TOWNS = €0.03 EUR, 1 TOWNS = ₹2.8 INR, 1 TOWNS = Rp508.03 IDR, 1 TOWNS = $0.05 CAD, 1 TOWNS = £0.03 GBP, 1 TOWNS = ฿1.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.23 |
![]() | 0.0005982 |
![]() | 0.01673 |
![]() | 22.17 |
![]() | 70.88 |
![]() | 0.08842 |
![]() | 0.3894 |
![]() | 70.9 |
![]() | 10,312.89 |
![]() | 0.01675 |
![]() | 302.61 |
![]() | 208.81 |
![]() | 88.05 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.0005976 |
![]() | 3.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Towns (TOWNS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng TOWNS của bạn
Nhập số lượng TOWNS của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Towns hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Towns.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Towns sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Towns sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Towns sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Towns sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Towns sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Towns (TOWNS)

What is the Towns protocol? TOWNS token price prediction
Towns Protocol is dedicated to building a decentralized, ownable, and programmable community communication protocol, regarded as an on-chain alternative to Discord.

Towns: Decentralized Messaging Platform Revolutionizing SocialFi With Blockchain Ownership
Towns is a decentralized messaging platform built on the Base blockchain that gives users control instead of centralized intermediaries.