VNX Swiss FrancVCHF sang EUR:Chuyển đổi VNX Swiss Franc (VCHF) sang Euro (EUR)

VCHF/EUR: 1 VCHF ≈ €1.06 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Swiss Franc Thị trường hôm nay

VNX Swiss Franc đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VCHF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.06. Với nguồn cung lưu hành là 4,109,871.44 VCHF, tổng vốn hóa thị trường của VCHF tính bằng EUR là €3,750,794.39. Trong 24h qua, giá của VCHF tính bằng EUR đã giảm €-0.001384, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VCHF tính bằng EUR là €1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009669.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCHF sang EUR

1.06-0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCHF sang EUR là €1.06 EUR, với sự thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VCHF/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCHF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch VNX Swiss Franc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VCHF/-- Spot is $ and --, and VCHF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VNX Swiss Franc sang Euro

Bảng chuyển đổi VCHF sang EUR

logo VNX Swiss FrancSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VCHF
1.06EUR
2VCHF
2.12EUR
3VCHF
3.19EUR
4VCHF
4.25EUR
5VCHF
5.31EUR
6VCHF
6.38EUR
7VCHF
7.44EUR
8VCHF
8.51EUR
9VCHF
9.57EUR
10VCHF
10.63EUR
100VCHF
106.37EUR
500VCHF
531.89EUR
1,000VCHF
1,063.79EUR
5,000VCHF
5,318.98EUR
10,000VCHF
10,637.96EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VCHF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Swiss Franc
1EUR
0.94VCHF
2EUR
1.88VCHF
3EUR
2.82VCHF
4EUR
3.76VCHF
5EUR
4.7VCHF
6EUR
5.64VCHF
7EUR
6.58VCHF
8EUR
7.52VCHF
9EUR
8.46VCHF
10EUR
9.4VCHF
1,000EUR
940.02VCHF
5,000EUR
4,700.14VCHF
10,000EUR
9,400.29VCHF
50,000EUR
47,001.49VCHF
100,000EUR
94,002.98VCHF

Bảng chuyển đổi số tiền VCHF sang EUR và EUR sang VCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VCHF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang VCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Swiss Franc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCHF = $1.24 USD, 1 VCHF = €1.06 EUR, 1 VCHF = ₹108.72 INR, 1 VCHF = Rp20,168.33 IDR, 1 VCHF = $1.71 CAD, 1 VCHF = £0.92 GBP, 1 VCHF = ฿40.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.41
logo BTCBTC
0.004963
logo ETHETH
0.1316
logo XRPXRP
187.94
logo USDTUSDT
582.43
logo BNBBNB
0.6935
logo SOLSOL
3.08
logo USDCUSDC
583.16
logo SMARTSMART
77,408.78
logo STETHSTETH
0.1321
logo DOGEDOGE
2,521.93
logo ADAADA
636.68
logo TRXTRX
1,676.45
logo LINKLINK
25.64
logo HYPEHYPE
12.64
logo WBTCWBTC
0.004971

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX Swiss Franc (VCHF) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VCHF của bạn

Nhập số lượng VCHF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Swiss Franc hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Swiss Franc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Swiss Franc sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Swiss Franc sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Swiss Franc sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.