VNX Swiss FrancVCHF sang GBP:Chuyển đổi VNX Swiss Franc (VCHF) sang Bảng Anh (GBP)

VCHF/GBP: 1 VCHF ≈ £0.919 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Swiss Franc Thị trường hôm nay

VNX Swiss Franc đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VCHF chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.919. Với nguồn cung lưu hành là 4,109,871.44 VCHF, tổng vốn hóa thị trường của VCHF tính bằng GBP là £2,799,759.61. Trong 24h qua, giá của VCHF tính bằng GBP đã giảm £-0.001196, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VCHF tính bằng GBP là £0.9413, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.008353.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCHF sang GBP

£0.919-0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCHF sang GBP là £0.919 GBP, với sự thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VCHF/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCHF/GBP trong ngày qua.

Giao dịch VNX Swiss Franc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VCHF/-- Spot is $ and --, and VCHF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VNX Swiss Franc sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi VCHF sang GBP

logo VNX Swiss FrancSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1VCHF
0.91GBP
2VCHF
1.83GBP
3VCHF
2.75GBP
4VCHF
3.67GBP
5VCHF
4.59GBP
6VCHF
5.51GBP
7VCHF
6.43GBP
8VCHF
7.35GBP
9VCHF
8.27GBP
10VCHF
9.19GBP
1,000VCHF
919.08GBP
5,000VCHF
4,595.44GBP
10,000VCHF
9,190.88GBP
50,000VCHF
45,954.4GBP
100,000VCHF
91,908.8GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang VCHF

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Swiss Franc
1GBP
1.08VCHF
2GBP
2.17VCHF
3GBP
3.26VCHF
4GBP
4.35VCHF
5GBP
5.44VCHF
6GBP
6.52VCHF
7GBP
7.61VCHF
8GBP
8.7VCHF
9GBP
9.79VCHF
10GBP
10.88VCHF
100GBP
108.8VCHF
500GBP
544.01VCHF
1,000GBP
1,088.03VCHF
5,000GBP
5,440.17VCHF
10,000GBP
10,880.35VCHF

Bảng chuyển đổi số tiền VCHF sang GBP và GBP sang VCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VCHF sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang VCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Swiss Franc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCHF = $1.24 USD, 1 VCHF = €1.06 EUR, 1 VCHF = ₹108.72 INR, 1 VCHF = Rp20,168.33 IDR, 1 VCHF = $1.71 CAD, 1 VCHF = £0.92 GBP, 1 VCHF = ฿40.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.67
logo BTCBTC
0.005745
logo ETHETH
0.1523
logo XRPXRP
217.53
logo USDTUSDT
674.13
logo BNBBNB
0.8026
logo SOLSOL
3.57
logo USDCUSDC
674.98
logo SMARTSMART
89,596.59
logo STETHSTETH
0.1529
logo DOGEDOGE
2,919
logo ADAADA
736.92
logo TRXTRX
1,940.4
logo LINKLINK
29.68
logo HYPEHYPE
14.63
logo WBTCWBTC
0.005754

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX Swiss Franc (VCHF) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng VCHF của bạn

Nhập số lượng VCHF của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Swiss Franc hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Swiss Franc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Swiss Franc sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Swiss Franc sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Swiss Franc sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.