Wrapped ADAWADA sang USD:Chuyển đổi Wrapped ADA (WADA) sang Đô la Mỹ (USD)

WADA/USD: 1 WADA ≈ $0.9453 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped ADA Thị trường hôm nay

Wrapped ADA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Wrapped ADA chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.9453. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WADA, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped ADA tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Wrapped ADA tính bằng USD đã tăng $0.05733, biểu thị mức tăng +6.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped ADA tính bằng USD là $1.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1973.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WADA sang USD

$0.9453+6.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WADA sang USD là $0.9453 USD, với sự thay đổi +6.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WADA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WADA/USD trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped ADA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WADA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WADA/-- Spot is $ and --, and WADA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped ADA sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi WADA sang USD

logo Wrapped ADASố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1WADA
0.94USD
2WADA
1.89USD
3WADA
2.84USD
4WADA
3.79USD
5WADA
4.74USD
6WADA
5.69USD
7WADA
6.64USD
8WADA
7.59USD
9WADA
8.54USD
10WADA
9.49USD
1,000WADA
949.57USD
5,000WADA
4,747.85USD
10,000WADA
9,495.7USD
50,000WADA
47,478.5USD
100,000WADA
94,957USD

Bảng chuyển đổi USD sang WADA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped ADA
1USD
1.05WADA
2USD
2.1WADA
3USD
3.15WADA
4USD
4.21WADA
5USD
5.26WADA
6USD
6.31WADA
7USD
7.37WADA
8USD
8.42WADA
9USD
9.47WADA
10USD
10.53WADA
100USD
105.31WADA
500USD
526.55WADA
1,000USD
1,053.1WADA
5,000USD
5,265.54WADA
10,000USD
10,531.08WADA

Bảng chuyển đổi số tiền WADA sang USD và USD sang WADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WADA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang WADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped ADA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WADA = $0.95 USD, 1 WADA = €0.81 EUR, 1 WADA = ₹83.25 INR, 1 WADA = Rp15,444.55 IDR, 1 WADA = $1.31 CAD, 1 WADA = £0.7 GBP, 1 WADA = ฿30.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.51
logo BTCBTC
0.004208
logo ETHETH
0.1077
logo XRPXRP
160.35
logo USDTUSDT
499.67
logo BNBBNB
0.592
logo SOLSOL
2.57
logo SMARTSMART
60,490.94
logo USDCUSDC
500.4
logo STETHSTETH
0.108
logo DOGEDOGE
2,174.57
logo ADAADA
531.06
logo TRXTRX
1,393.72
logo HYPEHYPE
10.31
logo LINKLINK
22.34
logo WBTCWBTC
0.004203

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped ADA (WADA) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng WADA của bạn

Nhập số lượng WADA của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped ADA hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped ADA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped ADA sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped ADA sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped ADA sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped ADA sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped ADA sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.