Xido FinanceXIDO sang INR:Chuyển đổi Xido Finance (XIDO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XIDO/INR: 1 XIDO ≈ ₹3.44 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Xido Finance Thị trường hôm nay

Xido Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XIDO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹3.44. Với nguồn cung lưu hành là 28,314,463.64 XIDO, tổng vốn hóa thị trường của XIDO tính bằng INR là ₹8,556,898,129.18. Trong 24h qua, giá của XIDO tính bằng INR đã giảm ₹-0.01385, biểu thị mức giảm -0.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XIDO tính bằng INR là ₹42,142.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIDO sang INR

3.44-0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIDO sang INR là ₹3.44 INR, với sự thay đổi -0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XIDO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIDO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Xido Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XIDO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XIDO/-- Spot is $ and --, and XIDO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Xido Finance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XIDO sang INR

logo Xido FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XIDO
3.44INR
2XIDO
6.89INR
3XIDO
10.34INR
4XIDO
13.79INR
5XIDO
17.24INR
6XIDO
20.69INR
7XIDO
24.14INR
8XIDO
27.59INR
9XIDO
31.04INR
10XIDO
34.49INR
100XIDO
344.96INR
500XIDO
1,724.83INR
1,000XIDO
3,449.67INR
5,000XIDO
17,248.39INR
10,000XIDO
34,496.78INR

Bảng chuyển đổi INR sang XIDO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Xido Finance
1INR
0.2898XIDO
2INR
0.5797XIDO
3INR
0.8696XIDO
4INR
1.15XIDO
5INR
1.44XIDO
6INR
1.73XIDO
7INR
2.02XIDO
8INR
2.31XIDO
9INR
2.6XIDO
10INR
2.89XIDO
1,000INR
289.88XIDO
5,000INR
1,449.41XIDO
10,000INR
2,898.82XIDO
50,000INR
14,494.1XIDO
100,000INR
28,988.2XIDO

Bảng chuyển đổi số tiền XIDO sang INR và INR sang XIDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XIDO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang XIDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xido Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIDO = $0.04 USD, 1 XIDO = €0.03 EUR, 1 XIDO = ₹3.45 INR, 1 XIDO = Rp640.48 IDR, 1 XIDO = $0.05 CAD, 1 XIDO = £0.03 GBP, 1 XIDO = ฿1.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3351
logo BTCBTC
0.00005143
logo ETHETH
0.001251
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006657
logo SOLSOL
0.02916
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
845.45
logo STETHSTETH
0.001253
logo TRXTRX
16.24
logo DOGEDOGE
26.17
logo ADAADA
6.58
logo LINKLINK
0.2353
logo HYPEHYPE
0.1185
logo WBTCWBTC
0.00005136

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Xido Finance (XIDO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XIDO của bạn

Nhập số lượng XIDO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xido Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xido Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xido Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xido Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xido Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xido Finance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xido Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide