Xillion Thị trường hôm nay
Xillion đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Xillion chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0009394. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,278,096 XIL, tổng vốn hóa thị trường của Xillion tính bằng HKD là $1,370,746.82. Trong 24h qua, giá của Xillion tính bằng HKD đã tăng $0.00006865, biểu thị mức tăng +8.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xillion tính bằng HKD là $1.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002139.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIL sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIL sang HKD là $0.0009394 HKD, với sự thay đổi +8.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XIL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIL/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Xillion
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001125 | +8.57% |
The real-time trading price of XIL/USDT Spot is $0.0001125, with a 24-hour trading change of +8.57%, XIL/USDT Spot is $0.0001125 and +8.57%, and XIL/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Xillion sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi XIL sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XIL | 0HKD |
2XIL | 0HKD |
3XIL | 0HKD |
4XIL | 0HKD |
5XIL | 0HKD |
6XIL | 0HKD |
7XIL | 0HKD |
8XIL | 0HKD |
9XIL | 0HKD |
10XIL | 0HKD |
1,000,000XIL | 965.89HKD |
5,000,000XIL | 4,829.49HKD |
10,000,000XIL | 9,658.99HKD |
50,000,000XIL | 48,294.99HKD |
100,000,000XIL | 96,589.98HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang XIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1,035.3XIL |
2HKD | 2,070.6XIL |
3HKD | 3,105.91XIL |
4HKD | 4,141.21XIL |
5HKD | 5,176.52XIL |
6HKD | 6,211.82XIL |
7HKD | 7,247.12XIL |
8HKD | 8,282.43XIL |
9HKD | 9,317.73XIL |
10HKD | 10,353.04XIL |
100HKD | 103,530.4XIL |
500HKD | 517,652XIL |
1,000HKD | 1,035,304.01XIL |
5,000HKD | 5,176,520.06XIL |
10,000HKD | 10,353,040.13XIL |
Bảng chuyển đổi số tiền XIL sang HKD và HKD sang XIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 XIL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang XIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xillion phổ biến
Xillion | 1 XIL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.83IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Xillion | 1 XIL |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIL = $0 USD, 1 XIL = €0 EUR, 1 XIL = ₹0.01 INR, 1 XIL = Rp1.83 IDR, 1 XIL = $0 CAD, 1 XIL = £0 GBP, 1 XIL = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.86 |
![]() | 0.000557 |
![]() | 0.01746 |
![]() | 21.41 |
![]() | 64.16 |
![]() | 0.08337 |
![]() | 0.3816 |
![]() | 64.17 |
![]() | 12,748.73 |
![]() | 0.01747 |
![]() | 190.6 |
![]() | 312.09 |
![]() | 86.48 |
![]() | 0.0005577 |
![]() | 1.67 |
![]() | 160.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Xillion (XIL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng XIL của bạn
Nhập số lượng XIL của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xillion hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xillion.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xillion sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xillion sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xillion sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xillion sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xillion sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xillion (XIL)

Mint Blockchain là gì? Dự đoán giá mới nhất cho đồng MINT
MINTs layout trong lớp giao thức NFT và nền kinh tế người sáng tạo trên chuỗi có thể biến nó thành một người hưởng lợi chính trong sự bùng nổ của các ứng dụng tiêu dùng trong Web3.

Phantom là gì và cách sử dụng nó như thế nào?
Phantom đã phát triển từ một ví đơn lẻ thành trung tâm DeFi của hệ sinh thái Solana.

Xếp hạng thị trường Stablecoin năm 2025: Các Token sinh lợi tăng lên, USDe tăng 75% hàng tháng để chiếm vị trí thứ ba
Sự thống trị của USDT và USDC vẫn không bị lung lay, nhưng USDe đang cho thấy sự tăng trưởng bùng nổ.

Contango và Backwardation là gì?
Nắm vững bí mật của mối quan hệ giữa giá giao ngay và giá hợp đồng tương lai để mở khóa các cơ hội chênh lệch giá trong thị trường tiền điện tử.

USDe là gì? Phân tích sâu về cơ chế và triển vọng của stablecoin lớn thứ ba
Sự gia tăng của USDe không chỉ là thành công của một token, mà còn tiết lộ sự chuyển đổi mô hình của stablecoin từ “công cụ thanh toán” sang “tài sản sinh lời.”

Short Selling có nghĩa là gì?
Bài viết này lấy nền tảng giao dịch Gate làm ví dụ để phân tích các nguyên tắc, hoạt động và quản lý rủi ro của việc bán khống tiền điện tử.